Cách chia động từ Être trong tiếng Pháp dễ hiểu

Être là một loại động từ cơ bản khi mới bắt đầu học tiếng Pháp. Do đó, việc nắm vững cách chia động từ être là một bước quan trọng để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Hãy bắt đầu lộ trình học tiếng Pháp với ICC Academy từ kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất – động từ être.

Động từ être có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa của động từ être trong tiếng Pháp

Ý nghĩa của động từ être trong tiếng Pháp

Động từ être là một trong những loại động từ quan trọng và phổ biến nhất trong ngôn ngữ Pháp. Être được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, đặc điểm, quốc tịch, nguyên tắc, nghề nghiệp và vị trí của một người hoặc một vật. Nó cũng thường được sử dụng để tạo câu bị động và kết hợp với quá khứ phân từ của các động từ khác.

ÊTRE (nội động từ) /ɛtʁ/ : thì, ở, là

Ví dụ:

  • Je suis étudiant. (Tôi là sinh viên.)
  • Il est grand et mince. (Anh ấy thì cao và gầy.)
  • La maison est située près de la mer. (Ngôi nhà nằm ở gần biển.)

Cách chia động từ être trong tiếng Pháp theo các thì

Để sử dụng động từ être trong tiếng Pháp, bạn cần nắm vững cách chia động từ être này ở từng thì khác nhau. Vậy cách chia động từ être là gì và chia theo các thì như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về ngữ pháp chia động từ dưới đây.

Chia động từ être ở thì hiện tại

Chia động từ Être ở thì hiện tại

Elles sont intelligentes

Động từ être ở thì hiện tại (être au présent) có ý nghĩa: là, là của, thuộc về, tồn tại,… Cách chia động từ être ở thì hiện tại rất đơn giản:

  • je suis – /sɥi/: tôi là
  • tu es – /ɛ/: bạn là
  • il/ elle/ on est – /ɛst/: anh ấy/ cô ấy là
  • nous sommes – /sɔm/: chúng ta là
  • vous êtes -/ɛt/: anh/ chị/ em là
  • ils/ elles sont – /sɔ̃/: họ là

Ví dụ:

  • Il est cinq heures: giờ là 5h.
  • Il est médecin: Anh ấy là bác sĩ.
  • Elles sont intelligentes: Họ là người thông minh.

Chia động từ être ở thì quá khứ kép

Thì quá khứ kép của động từ être cho phép người dùng diễn đạt về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Động từ être trong thì quá khứ kép là été – \e.te\ và được chia theo các dạng sau:

  • j’ai été: tôi đã là
  • tu as été: bạn đã là
  • il, elle, on a été: anh ấy/ cô ấy đã là
  • nous avons été: chúng ta đã là
  • vous avez été: anh/ chị/ em đã là
  • ils, elles ont été: họ đã là

Ví dụ:

  • J’ai été à Paris l’année dernière. (Tôi đã đến Paris vào năm ngoái.)
  • Tu as été malade pendant une semaine. (Bạn đã ốm trong một tuần.)
  • Il a été très gentil avec moi. (Anh ấy đã rất tốt với tôi.)

Thì quá khứ chưa hoàn thành (imparfait)

Thì quá khứ chưa hoàn thành

J’étais fatigué(e) hier soir

Thì quá khứ chưa hoàn thành (imparfait) của động từ “être” trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã kéo dài trong quá khứ mà không có thời điểm xác định. Gốc imparfait từ être là ét – \e.t\ và cách chia động từ être ở thì quá khứ chưa hoàn thành như sau:

  • j’étais – \e.tɛ\: tôi là
  • tu étais – \e.tɛ\: bạn là
  • il était – \e.tɛ\: anh ấy là
  • nous étions – \e.tjɔ̃\: chúng tôi/chúng ta là
  • vous étiez – \e.tje\: anh/chị/em là
  • ils étaient – \e.tɛ\: họ là

Ví dụ:

  • J’étais fatigué(e) hier soir. (Tôi mệt vào tối qua.)
  • Tu étais en train de lire un livre. (Bạn đang đọc một cuốn sách.)
  • Nous étions amis d’enfance. (Chúng tôi là bạn từ thời thơ ấu.)

Chia động từ être ở thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (futur simple) của động từ être trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. Gốc tương lai của động từ être – ser và cách chia động từ être ở thì tương lai đơn như sau:

  • je serai – \sə.ʁe\: tôi sẽ là
  • tu seras – \sə.ʁa\: bạn sẽ là
  • il, elle, on sera – \sə.ʁa\: anh ấy/ cô ấy sẽ là
  • nous serons – \sə.ʁɔ̃\: chúng ta sẽ là
  • vous serez – \sə.ʁe\: anh/ chị/ em sẽ là
  • ils, elles seront – \sə.ʁɔ̃\: họ sẽ là

Ví dụ:

  • Je serai là demain. (Tôi sẽ có mặt vào ngày mai.)
  • Tu seras un bon médecin. (Bạn sẽ trở thành một bác sĩ giỏi.)
  • Il sera heureux quand il réussira. (Anh ấy sẽ hạnh phúc khi anh ấy thành công.)

Cách giả định thì hiện tại

Cách giả định thì hiện tại

Que je sois riche ou pauvre, je serai heureux

Cách giả định thì hiện tại (conditionnel présent) của động từ être trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc sự giả định trong hiện tại. Cách chia động từ être ở cách giả định thì hiện tại như sau:

  • que je sois – \swa\: cho dù tôi là
  • que tu sois – \swa\: cho dù bạn là
  • qu’il, elle, on soit – \swa\: cho dù anh ấy/ cô ấy là
  • que nous soyons – \swa.jɔ̃\: cho dù chúng ta là
  • que vous soyez – \swa.je\: cho dù anh/ chị/ em là
  • qu’ils, elles soient – \swa\: cho dù họ là

Ví dụ:

  • Que je sois riche ou pauvre, je serai heureux. (Cho dù tôi giàu hay nghèo, tôi sẽ hạnh phúc.)
  • Que tu sois là ou pas, ça ne fait aucune différence. (Cho dù bạn có mặt hay không, điều đó không tạo ra sự khác biệt nào.)
  • S’il était là, je serais plus rassuré. (Nếu anh ấy có mặt đây, tôi sẽ yên tâm hơn.)

Cách điều kiện thì hiện tại

Cách điều kiện thì hiện tại (conditionnel présent) của động từ être trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc một mong muốn trong hiện tại. Cách chia động từ être ở cách điều kiện thì hiện tại như sau:

  • je serais – \sə.ʁɛ\: tôi sẽ là
  • tu serais – \sə.ʁɛ\: bạn sẽ là
  • il, elle, on serait – \sə.ʁɛ\: anh ấy/ cô ấy sẽ là
  • nous serions – \sə.ʁjɔ̃\: chúng tôi sẽ là
  • vous seriez – \sə.ʁje\: anh/ chị/ em sẽ là
  • ils, elles seraient – \sə.ʁɛ\: họ sẽ là

Ví dụ:

  • Je serais heureux si j’avais plus de temps libre. (Tôi sẽ hạnh phúc nếu có nhiều thời gian rảnh hơn.)
  • Si nous avions plus d’argent, nous pourrions voyager davantage. (Nếu chúng ta có nhiều tiền hơn, chúng ta có thể du lịch nhiều hơn.)
  • S’ils étudiaient davantage, ils auraient de meilleures notes. (Nếu họ học nhiều hơn, họ sẽ có điểm số tốt hơn.)

╰┈➤Tìm đọc thêm tại: Gợi ý cách chia động từ tiếng Pháp dễ nhớ và dễ học nhất

Cách sử dụng động từ être trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, động từ être được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để mô tả quốc tịch, nghề nghiệp, nơi ở và tính chất của một người hoặc một vật. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của động từ être trong tiếng Pháp:

Être + quốc tịch

Động từ Être đi với quốc tịch

Je suis français(e)

Trong tiếng Pháp, khi muốn diễn tả quốc tịch của một người, chúng ta sử dụng cấu trúc “être” + quốc tịch. Dưới đây là một số ví dụ về chia động từ être kết hợp với quốc tịch:

  • Je suis français(e). (Tôi là người Pháp.)
  • Tu es vietnamien(ne). (Bạn là người Việt Nam.)
  • Il/elle est américain(e). (Cô ấy là người Mỹ.)
  • Nous sommes canadiens(canadiennes). (Chúng tôi là người Canada.)
  • Vous êtes allemand(e). (Anh là người Đức.)
  • Ils/elles sont espagnol(es). (Họ là người Tây Ban Nha.)

Être + nghề nghiệp

Khi muốn diễn tả nghề nghiệp của một người, chúng ta sử dụng cấu trúc être + nghề nghiệp. Một số ví dụ về cách sử dụng động từ être kết hợp với nghề nghiệp:

  • Je suis étudiant(e). (Tôi là sinh viên.)
  • Tu es médecin. (Bạn là bác sĩ.)
  • Il/elle est enseignant(e). (Anh ấy là giáo viên.)
  • Nous sommes ingénieurs. (Chúng ta là kỹ sư.)
  • Vous êtes avocat(e). (Chị là luật sư.)
  • Ils/elles sont artistes. (Họ là nghệ sĩ.)

Être + nơi

Động từ Être + nơi

Il/elle est à l’école

Khi muốn diễn tả vị trí hoặc địa điểm của một người trong tiếng Pháp, chúng ta sử dụng cấu trúc être + nơi. Một số ví dụ tham khảo của cấu trúc être + nơi:

  • Je suis à la maison. (Tôi ở nhà.)
  • Tu es au bureau. (Bạn ở văn phòng.)
  • Il/elle est à l’école. (Anh ấy ở trường học.)
  • Nous sommes au restaurant. (Chúng ta ở nhà hàng.)
  • Vous êtes à la plage. (Em ở bãi biển.)
  • Ils/elles sont au parc. (Họ ở công viên.)

Être + adjectif

Trong tiếng Pháp, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc être kết hợp với một tính từ để diễn tả tính chất, trạng thái hoặc tình trạng của một người hoặc một vật. Các ví dụ về cấu trúc être + adjectif

  • Je suis heureux/heureuse. (Tôi là vui vẻ.)
  • Tu es intelligent(e). (Bạn là thông minh.)
  • Il/elle est gentil(le). (Cô ấy là tốt bụng.)
  • Nous sommes motivé(e)s. (Chúng ta là đầy động lực.)
  • Vous êtes créatif/créative. (Chị là sáng tạo.)
  • Ils/elles sont courageux/courageuses. (Họ là gan dạ.)

Những thành ngữ với động từ être

Những thành ngữ cần biết khi chia động từ être

Những thành ngữ cần biết khi chia động từ être

  • être prêt: sẵn sàng
  • être sur le point de: sắp (làm gì đó)
  • être fatigué: mệt
  • être malade: bị bệnh
  • être en forme: khỏe mạnh
  • être de retour: trở lại (từ một chuyến đi hoặc cuộc đi nghỉ hè)
  • être en train de (faire quelque chose): đang (làm gì đó)
  • être en vacances: đang đi nghỉ mát
  • être occupé: bận
  • être stressé: bị stress
  • être content: vui
  • être triste: buồn
  • être au courant: biết rõ điều gì
  • être debout: đứng
  • être assis: ngồi
  • être à table: đang ngồi ở bàn ăn
  • être d’accord (avec): đồng ý (với)
  • être en retard: đến trễ
  • être à l’heure: đến đúng giờ
  • être en avance: đến sớm

Bài tập thực hành chia động từ être

Bài tập thực hành chia động từ être

Bài tập thực hành chia động từ être

Dưới đây là bài tập chia động từ être để bạn có thể áp dụng kiến thức chia trong các thì và cấu trúc khác nhau. Hãy điền đúng dạng của động từ être vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. Paul ________ français. (thì hiện tại)
  2. Hier soir, nous ___________ au cinéma. (thì quá khứ kép)
  3. Quand j’étais petit, je ___________ timide. (thì quá khứ chưa hoàn thành)
  4. Demain, tu ___________ à la fête. (thì tương lai đơn)
  5. Si j’avais de l’argent, je ___________ heureux. (cách giả định thì hiện tại)
  6. S’il pleut, nous ___________ à la maison. (cách điều kiện thì hiện tại)

Đáp án:

  • Paul est français.
  • Hier soir, nous avons été au cinéma.
  • Quand j’étais petit, j’étais timide.
  • Demain, tu seras à la fête.
  • Si j’avais de l’argent, je serais heureux.
  • S’il pleut, nous serons à la maison.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách chia động từ être trong tiếng Pháp. Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Pháp online 1 kèm 1, ICC là trung tâm dạy tiếng Pháp hàng đầu mà bạn không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học tiếng Pháp phong phú và đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu học tập của học viên.

NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ

Các khóa học tiếng Pháp tại ICC được thiết kế bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm và có kiến thức chuyên sâu. Bên cạnh đó, ICC còn cung cấp các tài liệu học phong phú, bao gồm sách giáo trình, bài tập và tài liệu tham khảo. Từ đó giúp học viên nâng cao kiến thức và thực hành tiếng Pháp một cách liên tục.

Bạn có thể học nhiều ngôn ngữ một cách linh hoạt và thuận tiện, vì chúng tôi cung cấp các khóa học trực tuyến linh hoạt về thời gian và địa điểm với lộ trình học  tiếng Đức, Pháp Anh dễ hiểu. Giúp cho quá trình học tập diễn ra hiệu quả và giúp bạn đạt được mục tiêu một cách dễ dàng hơn. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu cách học tập và hiểu rõ được viêc chia động từ Être trong tiếng Pháp. Chúc các bạn thành công!

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default