Akkusativ là gì? Phân biệt Akkusativ và Nominativ trong tiếng Đức

Trong ngữ pháp tiếng Đức, Akkusativ là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong cấu trúc câu. Đây là một trong ba trường hợp của danh từ và đại từ, bên cạnh Nominativ và Dativ, loại từ này còn đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định đối tượng trực tiếp của động từ. Việc hiểu và phân biệt Akkusativ và Nominativ giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn. Trong bài viết này, ICC Academy sẽ cùng bạn tìm hiểu về Akkusativ là gì? Cách phân biệt với Nominativ trong tiếng Đức như thế nào? Cùng khám phá nhé.

Akkusativ là gì?

Akkusativ trong tiếng Đức là gì?

Tìm hiểu về biến cách Akkusativ

Akkusativ (Cách 4) là một trong bốn trường hợp ngữ pháp quan trọng của tiếng Đức và đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng câu. Akkusativ (A) là túc từ trực tiếp của câu. Nó bổ nghĩa cho hành động của chủ từ-bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính của câu, dùng để trả lời cho câu hỏi “Wen?” (ai?) hoặc “Was?” (làm cái gì?, có cái gì?).

Akkusativ đứng sau một loạt các động từ, bao gồm nhưng không giới hạn: bestellen (đặt hàng), bezahlen (trả tiền), buchen (đặt chỗ), kaufen (mua), verkaufen (bán), besuchen (thăm viếng), treffen (gặp gỡ), kennen (biết), hören (nghe), sehen (nhìn thấy), verstehen (hiểu), fragen (hỏi), vergessen (quên), lesen (đọc), schreiben (viết), zählen (đếm), lernen (học), essen (ăn), trinken (uống), rauchen (hút thuốc), haben (có), besitzen (sở hữu), tragen (mang), verstecken (giấu), suchen (tìm kiếm), finden (tìm thấy), legen (đặt), setzen (đặt ngồi), stellen (đặt đứng), và còn nhiều động từ khác.

Hơn nữa, Akkusativ cũng kết hợp với một số giới từ, bao gồm: durch (qua), für (dành cho), gegen (đối với), ohne (không có), um (xung quanh).

Ví dụ:

  1. Sie hört einen Song im Radio. (Cô ấy nghe một bài hát trên đài phát thanh.)
    • Einen Song: Đối tượng (Tân ngữ) ở Akkusativ (Cách 4)
    • Câu hỏi: “Was hört sie im radio?” (Cô ấy nghe gì trên radio?)
  2. Er kauft eine neue Brille. (Anh ấy mua một cặp kính mới.)
    • Eine neue Brille: Đối tượng (Tân ngữ) ở Akkusativ (Cách 4)
    • Câu hỏi: “Was kauft er?” (Anh ấy mua cái gì?)
  3. Ich besuche meinen Freund heute Abend. (Tôi thăm bạn trai của tôi tối nay.)
    • Meinen Freund: Đối tượng (Tân ngữ) ở Akkusativ (Cách 4)
    • Câu hỏi: “Wen besuche ich heute Abend?” (Tôi thăm ai tối nay?)

Cách dùng biến cách Akkusativ

Akkusativ được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách dùng Akkusativ mà bạn có thể tham khảo.

Hướng dẫn sử dụng mạo từ ở Akkusativ

Nominativ Genitiv Dativ Akkusativ
Cách 1 Cách 2 Cách 3 Cách 4
Giống đực ein einen einem eines
Giống cái eine eine einer einer
Giống trung ein ein einem eines
Số nhiều

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
Giống đực:

  • Nominativ: Der Hund bellt. (Con chó sủa.)
  • Akkusativ: Ich sehe einen Hund. (Tôi nhìn thấy một con chó.)
  • Nominativ: Der Lehrer unterrichtet. (Giáo viên giảng dạy.)
  • Akkusativ: Ich sehe einen Lehrer. (Tôi nhìn thấy một giáo viên.)

Giống cái:

  • Nominativ: Die Katze miaut. (Con mèo kêu.)
  • Akkusativ: Sie hat eine Katze. (Cô ấy có một con mèo.)
  • Nominativ: Die Lampe ist kaputt. (Cái đèn bị hỏng.)
  • Akkusativ: Wir kaufen eine Lampe. (Chúng tôi mua một cái đèn.)

Giống trung:

  • Nominativ: Das Buch ist interessant. (Cuốn sách thú vị.)
  • Akkusativ: Er liest ein Buch. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
  • Nominativ: Das Auto ist neu. (Chiếc xe hơi mới.)
  • Akkusativ: Er fährt ein Auto. (Anh ấy lái một chiếc xe hơi.)

Số nhiều:

  • Nominativ: Die Blumen sind schön. (Những bông hoa đẹp.)
  • Akkusativ: Wir kaufen die Blumen. (Chúng tôi mua những bông hoa.)
  • Nominativ: Die Kinder spielen im Garten. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
  • Akkusativ: Wir sehen die Kinder. (Chúng tôi nhìn thấy những đứa trẻ.)

Động từ đi kèm Akkusativ

Trừ các động từ đi kèm Dativ (đối tượng là người – tác động lên ai đó), đa số các động từ còn lại trong tiếng Đức đều đi với Akkusativ.

Ví dụ:

  • Nhận cái gì đó: bekommen (Ich bekomme ein Geschenk – Tôi nhận một món quà)
  • Đặt mua cái gì đó: bestellen (Wir bestellen eine Pizza – Chúng tôi đặt một cái bánh pizza)
  • Cần cái gì đó: brauchen (Er braucht Hilfe – Anh ấy cần sự giúp đỡ)
  • Ăn cái gì đó: essen (Sie isst einen Apfel – Cô ấy ăn một quả táo)
  • Có cái gì đó: haben (Ich habe ein Auto – Tôi có một chiếc ô tô)
  • Nghe cái gì đó: hören (Er hört Musik – Anh ấy nghe nhạc)…

Ngoài ra, còn có một số động từ tác động lên người nhưng vẫn yêu cầu tân ngữ Akkusativ:

  • Yêu ai đó: lieben (Ich liebe dich – Tôi yêu bạn)
  • Hỏi ai đó: fragen (Er fragt seinen Lehrer – Anh ấy hỏi thầy giáo)
  • Hiểu ai đó: verstehen (Sie versteht ihren Bruder – Cô ấy hiểu anh trai mình)

Các giới từ đi với Akkusativ trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, một số giới từ như “für,” “ohne,” “gegen,” “durch,” “um,” và “bis” đi kèm với tân ngữ Akkusativ

Giới từ

Nghĩa Ví dụ
für (đối với, dành cho) Ich habe ein Geschenk für meine Mutter gekauft.

(Tôi đã mua quà cho mẹ.)

Diese Blumen sind für dich.

(Những bông hoa này dành cho bạn.)

ohne không có hoặc thiếu … Ich gehe ohne meinen Regenschirm aus dem Haus.

(Tôi đi ra ngoài mà không có ô.)

Ohne meine Brille kann ich nicht gut sehen.

(Không có kính, tôi không thể nhìn tốt.)

durch (đi xuyên qua, bởi cái gì đó) Der Fluss fließt durch die Stadt.

(Con sông chảy qua thành phố.)

Sie hat viel Erfolg durch harte Arbeit erreicht.

(Cô ấy đạt được nhiều thành công bằng cách làm việc chăm chỉ.)

um (đi dạo quanh,vòng quanh, thời gian không xác định) Wir gehen um den Park herum spazieren.

(Chúng tôi đi dạo quanh công viên.)

Um zehn Uhr treffen wir uns im Café.

(Vào khoảng 10 giờ, chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.)

gegen (đối đầu, đâm vào, lao vào, ước lượng một khoảng thời gian) Das Auto ist gegen die Mauer gefahren.

(Ô tô đã đâm vào bức tường.)

Die Veranstaltung beginnt gegen 19 Uhr.

(Sự kiện bắt đầu vào khoảng 19 giờ.)

bis (cho đến: sự việc kết thúc ở một khoảng thời gian, địa điểm nào đó – có thể kết hợp với các giới từ khác: zu, auf,…) Bis nächste Woche haben wir Ferien.

(Cho đến tuần sau, chúng ta nghỉ hè.)

Er bleibt in London bis September.

(Anh ấy ở London cho đến tháng 9.)

Cách phân biệt Akkusativ và Nominativ trong tiếng Đức

Khác biệt giữa biến cách Akkusativ và Nominativ

So sánh giữa Akkusativ và Nominativ trong tiếng Đức

Akkusativ Nominativ
Trả lời cho câu hỏi “Wen” (chủ ngữ chỉ vật) hoặc “Was” (cái gì) “Wer” (chủ ngữ chỉ người, con vật) hoặc “Was” (cái gì)
Đóng vai trò Tân ngữ, đối tượng Chủ ngữ, người hoặc sự vật
Vị trí Thường đứng sau động từ Thường đứng trước động từ
Chia động từ theo Genus (số và giới tính) của danh từ
Đặc trưng Miêu tả đối tượng nhận lực lượng trực tiếp từ động từ Miêu tả người, sự vật
Ví dụ “Ich sehe den Ball.” (Tôi nhìn thấy quả bóng.)

Câu hỏi: “Wen sehe ich?” (Tôi nhìn thấy gì?) –> Trả lời: “Den Ball” (Quả bóng)

“Ich esse eine Banane.” (Tôi ăn một quả chuối.)

Akkusativ “eine Banane” đứng sau động từ “esse” (ăn).

Ich sehe einen schönen Hund.” (Tôi nhìn thấy một con chó đẹp.)

Akkusativ “einen schönen Hund” (một con chó đẹp) chia động từ “sehen” (nhìn thấy).

“Der Hund bellt laut.” (Con chó sủa to.)

Câu hỏi: “Wer bellt laut?” (Con vật gì sủa to?) –> Trả lời: “Der Hund” (Chó)

“Die Katze schläft.” (Con mèo ngủ.)

Nominativ “Die Katze” đứng trước động từ “schläft” (ngủ).

Der große Baum steht im Garten.” (Cây lớn đứng trong vườn.)

Nominativ “Der große Baum” (Cây lớn) chia động từ “steht” (đứng).

Lưu ý rằng Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức cũng có thể kết hợp với các giới từ và các thành phần khác trong câu để tạo nên cấu trúc phức tạp hơn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cách này giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn trong việc xây dựng câu và giao tiếp.

Akkusativ:

  • Ich gehe in den Park. (Tôi đi vào công viên.)
    • “in den Park” là cụm giới từ Akkusativ, miêu tả nơi đích mà tôi đang đi vào.
  • Sie sieht den Film. (Cô ấy xem bộ phim.)
    • “den Film” là tân ngữ ở Akkusativ, miêu tả đối tượng mà cô ấy đang xem.
  • Wir besuchen unseren Freund. (Chúng tôi thăm bạn của chúng tôi.)
    • “unseren Freund” là tân ngữ ở Akkusativ, miêu tả người mà chúng tôi đang thăm.

Nominativ:

  • Der Hund bellt laut im Garten. (Con chó sủa to trong vườn.)
    • “Der Hund” là chủ ngữ ở Nominativ, miêu tả con chó đang sủa.
    • “im Garten” là giới từ và danh từ Nominativ, miêu tả vị trí chó đang sủa.
  • Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách đặt trên bàn.)
    • “Das Buch” là chủ ngữ ở Nominativ, miêu tả cuốn sách đang nằm.
    • “auf dem Tisch” là giới từ và danh từ Nominativ, miêu tả vị trí cuốn sách đặt.
  • Meine Schwester wird eine Ärztin. (Chị gái của tôi sẽ trở thành bác sĩ.)
    • “Meine Schwester” là chủ ngữ ở Nominativ, miêu tả người chị gái của tôi.
    • “eine Ärztin” là đại từ danh từ ở Nominativ, miêu tả chị gái sẽ trở thành bác sĩ.

Mẹo phân biệt các biến cách khác trong tiếng Đức

Tiếng Đức còn có những loại biến cách nào?

Một số biến cách khác trong tiếng Đức

Một số mẹo nhỏ dưới đây giúp bạn phân biệt các biến cách khác trong tiếng Đức vô cùng đơn giản:

  • Nominativ (Cách 1): Luôn đóng vai trò là chủ ngữ, không đi sau giới từ.
  • Genitiv (Cách 2): Đi sau danh từ, thể hiện sự sở hữu.
  • Dativ (Cách 3): Đi sau giới từ và động từ đặc biệt, đại diện cho tân ngữ gián tiếp.
  • Akkusativ (Cách 4): Đi sau giới từ như “durch, für, gegen, ohne, um,…” và đáp ứng câu hỏi “Wohin?” (Đi đâu?).

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về biến cách Akkusativ là gì và cách phân biệt. Việc hiểu rõ các khái niệm ngữ pháp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng ngần ngại thử thách bản thân và tìm cách áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày. ICC Academy đem đến cho bạn vô vàn các lựa chọn về khóa học tiếng Đức cơ bản, khóa học tiếng Pháp 1 kèm 1 online,…Với độ ngũ giảng viên nhiều năm kinh nghiệm và lộ trình học cải tiến, đây hứa hẹn sẽ là bàn đạp để bạn phát triển khả năng ngoại ngữ với đa dạng thứ tiếng. Liên hệ ngay số hotline 024 6662 8671 để nhận tư vấn cụ thể nhé.

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default