Hướng dẫn cách chào hỏi trong tiếng Đức hay hiện nay

Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng với nhiều cách chào hỏi khác nhau tùy theo tình huống và mối quan hệ. Trong bài viết này, hãy cùng ICC Academy tìm hiểu những mẫu câu chào hỏi trong tiếng Đức thông dụng nhất và giới thiệu bạn lộ trình học tiếng Đức cơ bản giúp bạn mở ra cơ hội giao tiếp và khám phá văn hóa Đức.

Những mẫu câu chào hỏi trong tiếng Đức thông dụng nhất 

Cách chào hỏi trong tiếng Đức cơ bản

Cách chào hỏi trong tiếng Đức cơ bản

Chào hỏi trong tiếng Đức khi gặp gỡ 

Khi gặp gỡ một người mới hoặc một người quen, bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi trong tiếng Đức cơ bản như sau:

  • Hallo: “Xin chào”. Đây là cách chào đơn giản và thân thiện nhất, có thể dùng trong mọi tình huống.
  • Guten Tag: “Xin chào”. Đây là cách chào trang trọng và lịch sự hơn, thường dùng vào buổi sáng hoặc buổi chiều.
  • Guten Abend: “Chào buổi tối”. Đây là cách chào khi gặp nhau vào buổi tối, từ 18 giờ trở đi.
  • Grüß Gott: “Chúc anh/chị phước lành”. Đây là cách chào phổ biến ở miền nam nước Đức, có ý nghĩa tôn kính và thể hiện sự tín ngưỡng.

Khi chào hỏi, bạn cũng có thể hỏi về tình trạng của người đối diện bằng những câu sau:

  • Wie geht es Ihnen?: “Anh/chị khỏe không?” Đây là cách hỏi lịch sự và trang trọng, dùng khi nói với người lớn tuổi hoặc người không quen biết.
  • Wie geht es dir?: “Bạn khỏe không?” Đây là cách hỏi thân mật và thân thiện, dùng khi nói với bạn bè hoặc người quen.
  • Wie geht’s?: “Bạn thế nào?” Đây là cách hỏi ngắn gọn và thông dụng, có thể dùng trong nhiều tình huống.

Để trả lời câu hỏi về tình trạng của mình, bạn có thể nói:

  • Mir geht es gut: Tôi khỏe.
  • Mir geht es schlecht: Tôi không khỏe.
  • Mir geht es so lala: Tôi bình thường.
  • Danke, und Ihnen/dir?: Cảm ơn, anh/chị/bạn thì sao?

Chào hỏi trong tiếng Đức khi tạm biệt 

Trong tiếng Đức, khi chia tay hoặc tạm biệt một người nào đó, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • Tschüss: “Tạm biệt”. Đây là cách nói đơn giản và phổ biến nhất, có thể dùng trong mọi tình huống.
  • Auf Wiederhören: “Hẹn nghe lại”. Đây là cách nói khi chia tay qua điện thoại hoặc đài phát thanh.
  • Bis bald: “Hẹn sớm gặp lại”. Đây là cách nói khi bạn mong muốn gặp lại người đó trong thời gian ngắn.
  • Bis später: “Hẹn gặp lại sau”. Đây là cách nói khi bạn đã hẹn trước một thời điểm gặp lại người đó.
  • Bis morgen: “Hẹn gặp lại vào ngày mai nhé”. Đây là cách nói khi bạn sẽ gặp lại người đó vào ngày hôm sau.
  • Mach’s gut: “Chúc anh/chị/bạn một ngày tốt lành”. Đây là cách nói thể hiện sự quan tâm và gửi lời chúc cho người đối diện.

Cảm ơn 

Khi muốn bày tỏ sự biết ơn hoặc lịch sự với ai đó, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • Danke: “Cảm ơn”. Đây là cách nói đơn giản và thông dụng nhất, có thể dùng trong mọi tình huống.
  • Danke schön: “Cảm ơn nhiều”. Đây là cách nói thể hiện sự biết ơn sâu sắc, thường dùng khi nhận được một món quà hoặc một sự giúp đỡ lớn.
  • Vielen Dank: “Cảm ơn rất nhiều”. Đây là cách nói có ý nghĩa mạnh mẽ và chân thành nhất, thường dùng khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn cao độ với ai đó.
  • Bitte: “Xin mời”. Đây là cách nói khi bạn muốn đáp lại lời cảm ơn của người khác hoặc khi bạn muốn mời ai đó làm gì đó.

Xin lỗi 

Khi muốn xin lỗi hoặc xin phép với ai đó, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • Entschuldigung: “Xin lỗi”. Đây là cách nói đơn giản và thông dụng nhất, có thể dùng trong mọi tình huống.
  • Es tut mir leid: “Tôi rất tiếc”. Đây là cách nói thể hiện sự ân hận và hối lỗi hơn, thường dùng khi bạn đã làm sai điều gì đó hoặc gây phiền phức cho ai đó.
  • Verzeihung: “Xin tha lỗi”. Đây là cách nói khi bạn muốn xin tha thứ cho lỗi lầm của mình hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Entschuldigen Sie bitte: “Xin lỗi anh/chị”. Đây là cách nói trang trọng và lịch sự hơn, thường dùng khi nói với người lớn tuổi hoặc người không quen biết.

Giới thiệu bản thân 

Những mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

Những mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

Cách chào hỏi trong tiếng Đức thông dụng nhất là tự giới thiệu về bản thân. Bạn có thể sử dụng những mẫu câu giới thiệu như:

  • Hallo, ich heiße … (Xin chào, tôi tên là …)
  • Mein Name ist … (Tên tôi là …)
  • Ich bin … (Tôi là …)

Ví dụ:

  • Hallo, ich heiße Mai. (Xin chào, tôi tên là Mai.)
  • Mein Name ist Peter. (Tên tôi là Peter.)
  • Ich bin Anna. (Tôi là Anna.)

Tuổi tác 

Khi bạn muốn biết tuổi của một người, bạn có dùng những mẫu câu sau để hỏi:

  • Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Wie alt sind Sie? (Ông/bà bao nhiêu tuổi?)

Lưu ý rằng bạn nên sử dụng “Sie” khi nói với người lớn tuổi hoặc người không quen biết để thể hiện sự tôn trọng.

Khi bạn muốn trả lời câu hỏi về tuổi của mình, bạn có thể nói: “Ich bin … Jahre alt”: (Tôi … tuổi.)

Ví dụ:

  • Wie alt bist du? – Ich bin 20 Jahre alt. (Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi 20 tuổi.)
  • Wie alt sind Sie? – Ich bin 50 Jahre alt. (Ông/bà bao nhiêu tuổi? – Tôi 50 tuổi.)

Quốc tịch 

Khi bạn muốn biết quốc tịch của một người, bạn có thể hỏi:

  • Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
  • Woher kommen Sie? (Ông/bà đến từ đâu?)

Để trả lời câu hỏi về quốc tịch của mình, bạn có thể nói:

  • Ich komme aus … (Tôi đến từ …)
  • Ich bin …er/in. (Tôi là người …)

Ví dụ:

  • Woher kommst du? – Ich komme aus Vietnam. (Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Việt Nam.)
  • Woher kommen Sie? – Ich bin Deutscher. (Ông/bà đến từ đâu? – Tôi là người Đức.)

Nơi ở 

Khi bạn muốn biết nơi ở của một người, bạn có thể hỏi:

  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Wo wohnen Sie? (Ông/bà sống ở đâu?)

Khi bạn muốn trả lời câu hỏi về nơi ở của mình, bạn có thể nói: Ich wohne in … (Tôi sống ở …)

Ví dụ:

  • Wo wohnst du? – Ich wohne in Berlin. (Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở Berlin.)
  • Wo wohnen Sie? – Ich wohne in Hamburg. (Ông/bà sống ở đâu? – Tôi sống ở Hamburg.)

Nghề nghiệp 

Tổng hợp những câu chào hỏi trong tiếng Đức phổ biến nhất hiện nay

Tổng hợp những câu chào hỏi trong tiếng Đức phổ biến nhất hiện nay

Khi bạn muốn biết nghề nghiệp của một người, bạn có thể hỏi:

  • Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
  • Was machen Sie beruflich? (Ông/bà làm nghề gì?)

Khi bạn muốn trả lời câu hỏi về nghề nghiệp của mình, bạn có thể nói:

  • Ich bin … (Tôi là …)
  • Ich arbeite als … (Tôi làm việc như một …)

Ví dụ:

  • Was machst du beruflich? – Ich bin Student/in. (Bạn làm nghề gì? – Tôi là sinh viên.)
  • Was machen Sie beruflich? – Ich arbeite als Lehrer/in. (Ông/bà làm nghề gì? – Tôi làm việc như một giáo viên thực thụ.)

Ngôn ngữ 

Khi bạn muốn biết ngôn ngữ mà một người biết, bạn có thể hỏi:

  • Welche Sprachen sprichst du? (Những ngôn ngữ nào mà bạn nói được?)
  • Welche Sprachen sprechen Sie? (Ông/bà nói được những ngôn ngữ nào?)

Khi bạn muốn trả lời câu hỏi về ngôn ngữ của mình, bạn có thể nói:

  • Ich spreche … (Tôi nói …)
  • Ich kann ein bisschen … (Tôi có thể nói một chút …)

Ví dụ: Welche Sprachen sprechen Sie? – Ich kann ein bisschen Französisch. (Ông/bà nói được những ngôn ngữ nào? – Tôi có thể nói được tiếng Pháp một chút.)

Sở thích 

Khi chào hỏi trong tiếng Đức, bạn có thể hỏi người đối diện về sở thích với mẫu câu như sau:

  • Was sind deine Hobbys? (Bạn có sở thích gì?)
  • Was sind Ihre Hobbys? (Ông/bà có sở thích gì?)

Để trả lời, bạn có thể nói:

  • Ich mag … (Tôi thích …)
  • Ich interessiere mich für … (Tôi quan tâm đến …)
  • Meine Hobbys sind … (Sở thích của tôi là …)

Ví dụ: Was sind Ihre Hobbys? – Ich interessiere mich für Kunst und Geschichte. (Ông/bà có sở thích gì? – Tôi quan tâm đến nghệ thuật và lịch sử.)

Cách chào hỏi trong tiếng Đức trong một số trường hợp 

Chào hỏi trong tiếng Đức: Xã giao thông thường 

Chào hỏi tạm biệt trong tiếng Đức để xã giao thông thường

Chào hỏi tạm biệt trong tiếng Đức để xã giao thông thường

Khi bạn gặp một người lạ hoặc một người không quen biết, bạn nên dùng những cách chào hỏi lịch sự và trang trọng. Một số cách chào hỏi thông dụng là:

  • Guten Tag: “Chào buổi sáng/chiều/tối”. Đây là cách chào hỏi chung cho bất kỳ thời gian nào trong ngày.
  • Guten Morgen: “Chào buổi sáng”. Đây là cách chào hỏi dùng cho buổi sáng từ 6 giờ đến 12 giờ.
  • Guten Abend: “Chào buổi tối”. Đây là cách chào hỏi dùng cho buổi tối từ 18 giờ đến 22 giờ.
  • Hallo: “Xin chào”. Đây là cách chào hỏi đơn giản và thân thiện, có thể dùng cho bất kỳ ai.
  • Grüß Gott: “Chúc phước lành”. Đây là cách chào hỏi phổ biến ở miền nam nước Đức, có ý nghĩa tôn trọng và kính trọng.

Khi nói lời chào tạm biệt, bạn có thể dùng những cách sau:

  • Auf Wiedersehen: “Tạm biệt”. Đây là cách chia tay truyền thống và lịch sự.
  • Tschüss: “Tạm biệt”. Đây là cách chia tay ngắn gọn và thân mật, có thể dùng cho bạn bè hoặc người quen.
  • Bis bald: “Hẹn gặp lại”. Đây là cách chia tay khi bạn muốn bày tỏ mong muốn gặp lại người đó sớm.
  • Schönen Tag noch: “Chúc bạn một ngày tốt lành”. Đây là cách chia tay khi bạn muốn gửi lời chúc tốt đẹp cho người đó.

Chào hỏi trang trọng 

Chào hỏi một cách trang trọng trong tiếng Đức

Chào hỏi một cách trang trọng trong tiếng Đức

Khi bạn gặp một người quan trọng hoặc một người có địa vị cao, bạn nên dùng những cách chào hỏi trang trọng và kính cẩn. Một số cách chào hỏi như sau:

  • Sehr geehrter Herr/Frau… : “Kính gửi ông/bà …”. Đây là cách chào hỏi dùng khi viết thư hoặc email cho một người có quyền lực hoặc uy tín.
  • Guten Tag, mein Name ist… : “Xin chào, tôi tên là …”. Đây là cách giới thiệu bản thân khi gặp mặt một người quan trọng hoặc một nhóm người.
  • Ich danke Ihnen für Ihre Zeit: “Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi”. Đây là cách bày tỏ sự biết ơn khi được nghe hoặc nói chuyện với một người quan trọng.

Chào hỏi trong tiếng Đức: Trường hợp bạn bè hoặc người thân

Chào hỏi trong tiếng Đức: Trường hợp bạn bè hoặc người thân

Chào hỏi trong tiếng Đức: Trường hợp bạn bè hoặc người thân

Khi bạn gặp một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình, bạn có thể dùng những cách chào hỏi thân mật và thể hiện tình cảm. Một số cách chào hỏi như sau:

  • Hi/Hey: “Chào”. Đây là cách chào hỏi rất ngắn gọn và phổ biến, có thể dùng cho bất kỳ ai bạn quen biết.
  • Wie geht’s?: “Bạn khỏe không?” Đây là cách chào hỏi để hỏi thăm sức khỏe và tâm trạng của người đó.
  • Was gibt’s Neues?: “Có gì mới không?” Đây là cách chào hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện về những điều mới mẻ trong cuộc sống của người đó.
  • Schön, dich zu sehen: “Thật vui khi được gặp bạn”. Đây là cách chào hỏi để thể hiện sự vui mừng khi gặp lại một người bạn lâu ngày.
  • Umarmung/Kuss: Hành động ôm/hôn. Đây là cách chào hỏi bằng hành động để thể hiện sự gần gũi và yêu thương với người đó.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của ICC Academy đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chào hỏi trong tiếng Đức với một số trường hợp khác nhau. Tham khảo ngay khoá học tiếng Đức cơ bản để có thể xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tiếng Đức cơ bản. Hãy luyện tập và áp dụng những cách chào hỏi này trong giao tiếp hằng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ tiếng Đức của bạn. Nếu có nhu cầu tư vấn chi tiết hơn về lộ trình học, liên hệ ngay với ICC Academy qua Hotline: 024 6662 8671 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default