Tổng hợp cách dùng zu trong tiếng Đức hay và hiệu quả nhất

Bạn đang học tiếng Đức online và gặp khó khăn về cách dùng “zu” trong câu? Bạn không biết khi nào nên dùng “zu”, khi nào không và “zu” có ý nghĩa gì trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau? Đừng lo lắng, bài viết này của ICC Academy sẽ giúp bạn giải đáp các kiến thức liên quan và học cách dùng zu trong tiếng Đức.

Zu trong tiếng Đức là gì? Từ rút gọn của “zu”

Tổng hợp cách dùng zu trong tiếng Đức đầy đủ và chi tiết nhất

Tổng hợp cách dùng zu trong tiếng Đức đầy đủ và chi tiết nhất

Zu là một từ rất phổ biến trong tiếng Đức, có thể dùng như một giới từ, một trạng từ hoặc một phần của một cụm từ. Zu có nghĩa là “tới, đến, hướng đến” khi dùng như một giới từ đi với các danh từ chỉ địa điểm hoặc người.

Ví dụ:

  • Ich gehe zum Bahnhof. (Tôi đi đến nhà ga.)
  • Er kommt zu mir. (Anh ấy đến với tôi.)

Zu cũng có thể dùng như một trạng từ để biểu thị sự quá mức, sự kín đáo hoặc sự kết thúc.

Ví dụ:

  • Das Kleid ist zu groß. (Chiếc váy quá to.)
  • Er spricht zu leise. (Anh ấy nói quá nhỏ.)
  • Die Tür ist zu. (Cửa đóng.)

Zu còn là một phần của nhiều cụm từ khác nhau, có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Zu Fuß gehen (đi bộ)
  • Zu Ende sein (kết thúc)
  • Zu viel sein (quá nhiều)

Từ rút gọn của “zu” là “zur” và “zum”. Đây là cách viết rút gọn của “zu” kết hợp với mạo từ xác định ở biến cách Dativ (giới từ “zu” luôn đi với biến cách Dativ). Cụ thể:

  • “zur” là từ rút gọn của “zu der”, dùng cho danh từ giống cái số ít. Ví dụ: Ich gehe zur Schule. (Tôi đi đến trường.)
  • “zum” là từ rút gọn của “zu dem”, dùng cho danh từ giống đực hoặc giống trung số ít. Ví dụ: Er fährt zum Bahnhof. (Anh ấy lái xe đến nhà ga.)

Từ rút gọn của “zu” giúp cho câu ngắn gọn và dễ phát âm hơn. Tuy nhiên, chúng ta không thể dùng từ rút gọn của “zu” trong các trường hợp sau:

  • Khi danh từ đi kèm với một tính từ có hậu tố “-e” hoặc “-en”. Ví dụ: Ich gehe zu der alten Frau. (Tôi đi đến bà già.)
  • Khi danh từ là số nhiều. Ví dụ: Sie geht zu den Kindern. (Cô ấy đi đến những đứa trẻ.)
  • Khi danh từ là riêng tên hoặc tên riêng. Ví dụ: Er kommt zu Anna. (Anh ấy đến với Anna.)

Hướng dẫn cách dùng Zu trong tiếng Đức đầy đủ và chính xác nhất

“Zu” mang nghĩa “tới, đến, hướng đến”

Cách dùng zu trong tiếng Đức chính xác nhất

Cách dùng zu trong tiếng Đức chính xác nhất

Như đã đề cập, “zu” là một giới từ đi với các danh từ chỉ địa điểm hoặc người. Cụ thể, “zu” được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một địa điểm cụ thể hoặc sự tiếp cận với một người nào đó. Ngoài ra, “zu” thường được dùng với các danh từ không xác định hoặc không cụ thể.

Ví dụ:

  • Ich fahre zum Supermarkt. (Tôi lái xe đến siêu thị.)
  • Er geht zur Schule. (Anh ấy đi học.)
  • Sie läuft zum Arzt. (Cô ấy chạy đến bác sĩ.)

“Zu” không được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một thành phố, một quốc gia hoặc một lục địa. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ “nach”.

Ví dụ:

  • Ich fliege nach Berlin. (Tôi bay đến Berlin.)
  • Er reist nach Vietnam. (Anh ấy du lịch đến Việt Nam.)
  • Sie fährt nach Europa. (Cô ấy đi đến châu Âu.)

“Zu” cũng không được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một ngôi nhà riêng hoặc một căn hộ riêng. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ in.

Ví dụ:

  • Ich gehe in mein Haus. (Tôi đi vào nhà của tôi.)
  • Er kommt in ihre Wohnung. (Anh ấy vào căn hộ của cô ấy.)

“Zu” biểu thị mệnh đề hoặc câu điều kiện

“Zu” cũng có thể dùng để biểu thị mệnh đề hoặc câu điều kiện trong tiếng Đức. Cụ thể, “zu” được dùng khi muốn chỉ khả năng, sự mong muốn hoặc sự bắt buộc của một hành động nào đó. “Zu” được dùng với các động từ nguyên mẫu và các danh từ động từ.

Ví dụ:

  • Er hat zu arbeiten. (Anh ấy phải làm việc.)
  • Sie will zu singen. (Cô ấy muốn hát.)
  • Es ist zu spät, um zu gehen. (Đã quá muộn để đi.)

“Zu” cũng có thể dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, khi mệnh đề thứ hai là một mệnh đề nguyên mẫu. Khi đó, “zu” được dùng để chỉ mục đích, kết quả hoặc nguyên nhân của một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Er lernt Deutsch, um nach Deutschland zu reisen. (Anh ấy học tiếng Đức để đi du lịch đến Đức.)
  • Sie ist zu müde, um zu lernen. (Cô ấy quá mệt để học.)
  • Er hat vergessen, die Tür zu schließen. (Anh ấy quên không đóng cửa.)

Cách Dùng Zu Trong Tiếng Đức trong mệnh đề nguyên mẫu

Zu trong tiếng Đức là gì và có từ rút gọn như thế nào?

Zu trong tiếng Đức là gì và có từ rút gọn như thế nào?

Một cách dùng khác của “zu” là trong mệnh đề nguyên mẫu tiếng Đức. Mệnh đề nguyên mẫu là một mệnh đề có chứa một động từ nguyên mẫu và các thành phần khác như giới từ, danh từ hoặc tính từ. Loại mệnh đề này thường được dùng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • Ich versuche, das Buch zu lesen. (Tôi cố gắng đọc cuốn sách.)
  • Er hat Angst, ins Wasser zu springen. (Anh ấy sợ nhảy vào nước.)
  • Sie freut sich, dich zu sehen. (Cô ấy vui khi gặp bạn.)
Cách dùng zu trong tiếng Đức với các ngữ cảnh khác nhau

Cách dùng zu trong tiếng Đức với các ngữ cảnh khác nhau

Trường hợp này, “zu” được dùng trước động từ nguyên mẫu trong mệnh đề nguyên mẫu, trừ khi có các trợ động từ như können, müssen, wollen, dürfen, sollen, mögen hoặc lassen. Trong trường hợp này, ta bỏ qua “zu” và đặt trợ động từ trước động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • Ich kann das Buch lesen. (Tôi có thể đọc cuốn sách.)
  • Er muss ins Wasser springen. (Anh ấy phải nhảy vào nước.)
  • Sie will dich sehen. (Cô ấy muốn gặp bạn.)

“Zu” cũng được bỏ qua khi có các giới từ như anstatt, ohne, statt hoặc um trước mệnh đề nguyên mẫu. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ trước động từ nguyên mẫu và không cần “zu”.

Ví dụ:

  • Anstatt das Buch zu lesen, schläft er. (Thay vì đọc cuốn sách, anh ấy ngủ.)
  • Ohne ins Wasser zu springen, kann er nicht schwimmen lernen. (Không nhảy vào nước, anh ấy không thể học bơi.)
  • Um dich zu sehen, fährt sie nach Hanoi. (Để gặp bạn, cô ấy đi Hà Nội.)

Trường hợp nào không dùng “Zu”?

Các trường hợp không dùng zu trong tiếng Đức

Các trường hợp không dùng zu trong tiếng Đức

Trong một số trường hợp, chúng ta không dùng “zu” với động từ nguyên mẫu. Phổ biến nhất là 2 trường hợp sau: với động từ khuyết thiếu và với tân ngữ không trực tiếp.

Cách Dùng Zu Trong Tiếng Đức với động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ chỉ khả năng, ý muốn, nhu cầu hoặc sự cho phép của một hành động. Trong tiếng Đức, có 6 động từ khuyết thiếu chính: können (có thể), müssen (phải), wollen (muốn), sollen (nên), dürfen (được phép) và mögen (thích). Khi dùng với động từ khuyết thiếu, động từ nguyên mẫu sẽ không cần “zu”.

Ví dụ:

  • Ich kann schwimmen. (Tôi có thể bơi.)
  • Du musst lernen. (Bạn phải học.)
  • Er will reisen. (Anh ấy muốn du lịch.)
  • Wir sollen leise sein. (Chúng ta nên im lặng.)
  • Sie dürfen nicht rauchen. (Họ không được phép hút thuốc.)
  • Ich mag lesen. (Tôi thích đọc.)

Với tân ngữ không trực tiếp

Tân ngữ không trực tiếp (indirect object) là người hoặc vật nhận ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Trong tiếng Đức, tân ngữ không trực tiếp thường được đi kèm với giới từ “an”, “auf”, “bei”, “für”, “mit”, “nach”, “seit”, “von” hoặc “zu”. Khi dùng với tân ngữ không trực tiếp, động từ nguyên mẫu cũng sẽ không cần “zu”.

Ví dụ:

  • Ich habe etwas für dich zu essen. (Tôi có một số thứ để ăn cho bạn.)
  • Er hat mir ein Buch zum Lesen gegeben. (Anh ấy đã cho tôi một quyển sách để đọc.)
  • Sie hat uns einen Kuchen zum Geburtstag gebacken. (Cô ấy đã nướng cho chúng tôi một cái bánh sinh nhật.)

Phân biệt um…zu và zu + infinitiv trong tiếng Đức

Làm thế nào để phân biệt um…zu và zu đi với nguyên mẫu?

Làm thế nào để phân biệt um…zu và zu đi với nguyên mẫu?

Trong tiếng Đức, “um…zu” và “zu + infinitiv” là hai cấu trúc tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng và ý nghĩa. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng zu trong tiếng Đức với 2 cấu trúc thông dụng.

Cách dùng zu trong tiếng Đức + Infinitiv

Cấu trúc “zu + infinitiv” được dùng khi muốn thêm một động từ nguyên thể vào câu để bổ sung thông tin cho động từ chính. Động từ nguyên thể này thường đứng cuối câu hoặc sau một dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Ich versuche, Deutsch zu lernen. (Tôi cố gắng học tiếng Đức.)
  • Er hat keine Zeit, mit uns zu spielen. (Anh ấy không có thời gian chơi với chúng tôi.)

Cấu trúc “zu + infinitiv” thường kết hợp với các động từ như: versuchen (cố gắng), hoffen (hy vọng), glauben (tin), bitten (xin), verbieten (cấm),… và các mệnh đề với “es” như: Es ist wichtig (điều quan trọng), Es ist schwer (điều khó khăn), Es ist möglich (điều có thể),…

Cấu trúc um …zu trong tiếng Đức

Cấu trúc “um…zu + infinitiv” được dùng khi muốn chỉ ra mục đích của một hành động. Cấu trúc này thường thay thế cho một mệnh đề chỉ mục đích với liên từ “damit”. Động từ nguyên thể này cũng đứng cuối câu hoặc sau một dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. (Tôi học tiếng Đức để học ở Đức.)
  • Er spart Geld, um sich ein Auto zu kaufen. (Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi.)

Cấu trúc “um…zu + infinitiv” chỉ được dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau. Nếu chủ ngữ khác nhau, ta phải dùng “damit” + mệnh đề với động từ chia theo ngôi.

Ví dụ:

  • Ich gebe ihm Geld, damit er sich etwas zu essen kaufen kann. (Tôi cho anh ấy tiền để anh ấy có thể mua đồ ăn.)

Như vậy, bài viết trên đây của ICC Academy đã hướng dẫn chi tiết về cách dùng zu trong tiếng Đức dễ hiểu nhất thông qua từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc giao tiếp tiếng Đức hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo hơn nhé! Nếu bạn có nhu cầu tham gia khoá học tiếng Đức bằng A2 để nâng cao kiến thức trong tiếng Đức thì đừng quên tham khảo các khóa học trực tuyến của ICC Academy ngay hôm nay.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Trụ sở chính:  T25 Ha Tay Millennium – Quang Trung – Tô Hiệu –  Hà Đông – Hà Nội

Chi nhánh miền Nam: Số 227 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh

Hotline024 6662 8671

Email tuyển sinh: tuyensinh@iccacademy.edu.vn

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default