Modal verbs là gì? Tổng hợp kiến thức về động từ khuyết thiếu

Nhiều người cho rằng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là một chủ đề khá khô khan và nhàm chán. Tuy nhiên, đây lại là một trong những yếu tố quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát. Trong bài viết này, ICC Academy sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức cơ bản về modal verbs, cách sử dụng và bài tập áp dụng.

Động từ khuyết thiếu – Modal verbs là gì?

Modal verbs là loại động từ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính, không phải là động từ chính trong câu. Bên cạnh những động từ khuyết thiếu phổ biến như can, could, may, might, must, have to, need, should, ought to, chúng ta còn có thể sử dụng những động từ khác như shall, will, would, ought to, had better, hay even needn’t. Các động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, dự đoán, sự cần thiết, lời khuyên hoặc ý định trong tương lai.

Modal verbs là gì?

Modal verbs là gì?

Phân loại Modal Verb theo từng chức năng

Cấu trúc modal verbs có thể được phân loại theo chức năng như sau:

  • Khả năng tự thân của chủ ngữ (Ability): Diễn tả khả năng ai đó có thể làm gì ở hiện tại hoặc tương lai. Các modal verb thường dùng cho chức năng này là can và could.
  • Khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài (Possibility): Diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hoặc hành động ở hiện tại hoặc tương lai với mức độ chắc chắn thấp hoặc cao. Các modal verb thường dùng cho chức năng này là can, could, may, might, will và would.
  • Sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì (Obligation or necessity): Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc hoặc không được phép làm gì ở hiện tại hoặc tương lai. Các modal verb thường dùng cho chức năng này là must, have to, need to và should.
  • Lời khuyên hay ý kiến cá nhân về điều gì nên làm hoặc không nên làm (Advice): Diễn tả lời khuyên, gợi ý, đề xuất hay ý kiến cá nhân về điều gì nên làm hoặc không nên làm ở hiện tại hoặc tương lai. Các modal verb thường dùng cho chức năng này là should, ought to, would và could.

Cách dùng Modal Verbs 

Bạn có thể tham khảo công thức modal verbs và cách sử dụng modal verbs qua thông tin dưới đây.

Modal verbs thể hiện Ability: can/ could/ be able to

Modal verbs thể hiện Ability

Modal verbs thể hiện Ability

Can, could, và be able to là các động từ dùng để thể hiện khả năng của người hoặc vật. Sau đây sẽ là một số điểm bạn cần lưu ý:

  • “Can” thể hiện khả năng chung trong hiện tại, “could” thể hiện khả năng trong quá khứ hoặc khả năng có điều kiện trong hiện tại. “Be able to” có thể dùng trong tất cả các thì, nhưng “can” chỉ dùng được trong hiện tại và “could” chỉ dùng được trong quá khứ.

Ví dụ: He will be able to finish the project on time. (Anh ấy sẽ có thể hoàn thành dự án đúng hạn).

  • “Can” và “could” cũng dùng để xin phép hoặc cho phép làm gì đó. Tuy nhiên, “can” chỉ dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, còn “could” dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ: You could take a day off if you are feeling unwell. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu bạn cảm thấy không khỏe).

  • “Be able to” thể hiện khả năng cụ thể trong một hoàn cảnh nhất định, hoặc khả năng đã được thực hiện hoặc sẽ được thực hiện. Trong những trường hợp này, không thể dùng “can” hay “could”.

Ví dụ: She was able to escape from the fire. (Cô ấy đã có thể thoát khỏi đám cháy).

  • “Used to” dùng để thể hiện một khả năng hay một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại. “Had better” dùng để đưa ra lời khuyên hay lời gợi ý mạnh mẽ cho ai đó.

Ví dụ: You had better study hard for the exam. (Bạn nên học bài chăm chỉ cho kỳ thi).

Modal verbs thể hiện Advice: must/ should/ ought to/ could

Must, should, ought to và could là những động từ khuyết thiếu dùng để chỉ lời khuyên hoặc đề nghị. Bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • “Must” dùng để thể hiện lời khuyên mạnh mẽ hoặc một nghĩa vụ bắt buộc. Nó thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi người nói có quyền ra lệnh cho người nghe.

Ví dụ: You must not smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này).

  • “Should” và “ought to” dùng để thể hiện một lời khuyên hay một đề nghị hợp lý hoặc phù hợp. Nó thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc khi người nói không có quyền ra lệnh cho người nghe. “Should” và “ought to” có nghĩa tương đương nhau, nhưng “ought to” ít dùng hơn và có vẻ trang trọng hơn.

Ví dụ: You ought to see a doctor if you are feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe).

  • “Could” dùng để thể hiện một lời khuyên hay một đề nghị nhẹ nhàng hoặc khiêm tốn. Nó thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc khi người nói không chắc chắn về sự đồng ý của người nghe.

Ví dụ: You could take a break if you are tired. (Bạn có thể nghỉ giải lao nếu bạn mệt).

Modal verbs thể hiện Advice

Modal verbs thể hiện Advice

Thể hiện Obligation & Necessity: must/ have to/ need

Các động từ khuyết thiếu must, have to và need to thể hiện nghĩa vụ và sự cần thiết của một hành động. Tuy nhiên, chúng có tính bắt buộc và nguồn gốc khác nhau. Ví dụ:

  • “Must” thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự cần thiết tuyệt đối. Nó thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi người nói có quyền ra lệnh cho người nghe.

Ví dụ: You must not tell anyone about this. (Bạn không được nói cho ai biết về điều này).

  • “Have to” thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết do quy tắc, luật lệ, hoàn cảnh hay người khác đặt ra. Nó có thể dùng trong tất cả các thì.

Ví dụ: I have to work hard tomorrow. (Tôi phải làm việc chăm chỉ vào ngày mai).

  • “Need to” thể hiện sự cần thiết do người nói quyết định hay đánh giá. Nó thường dùng để nói về điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết một lần.

Ví dụ: He needed to finish his homework before he could play games. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi anh ấy có thể chơi game).

Thể hiện Obligation & Necessity

Thể hiện Obligation & Necessity

Thể hiện Certainty and Possibility: will/ would/ may/ might/ can/ could

Will, would, may, might, can và could là những động từ khuyết thiếu dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng của một hành động hay một sự việc. Các bạn cần phải chú ý những điểm cơ bản sau:

  • “Will” và “would” dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng trong tương lai.

Ví dụ: Lan said she would come to the event. (Lan nói rằng cô ấy sẽ đến sự kiện này).

  • “May” và “might” dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng trong hiện tại hoặc tương lai. Might thể hiện mức độ chắc chắn hoặc khả năng thấp hơn.

Ví dụ: He might have forgotten his phone. (Có thể anh ấy đã quên điện thoại của mình).

  • “Can” và “could” dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng trong hiện tại hoặc quá khứ. Could dùng cho quá khứ hoặc hiện tại có điều kiện.

Ví dụ: He could run very fast when he was young. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh khi anh ấy còn trẻ).

Thể hiện Certainty and Possibility

Thể hiện Certainty and Possibility

Một số động từ khuyết thiếu khác: used to, had better

Used to và had better là hai động từ khuyết thiếu có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Các bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • “Used to” dùng để thể hiện một hành động hay một thói quen đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: I used to play soccer when I was a kid. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ).

  • “Had better” dùng để thể hiện một lời khuyên hay một đề nghị mạnh mẽ cho ai đó. Nó thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc khi người nói muốn chỉ ra hậu quả tiêu cực nếu người nghe không làm theo.

Ví dụ: She had better hurry up or she will miss the bus. (Cô ấy tốt hơn là nhanh lên hoặc cô ấy sẽ bỏ lỡ xe buýt).

Bài tập về modal verbs

Bài tập áp dụng modal verbs

Bài tập áp dụng modal verbs

Bài tập 

Task 1: Fill in the blanks using MUST, MUSTN’T, DON’T HAVE TO, SHOULD, SHOULDN’T, MIGHT, CAN, CAN’T

1. Rose and Ted _________________ be good players. They have won hundreds of cups!

2. You _________________ pay to use the library. It’s free.

3. I’m not sure where my wife is at the moment. She _________________ be at her dance class.

4. Jerry _________________ be working today. He never works on Sundays.

5. You _________________ be 18 to see that film.

6. You _________________ hear this story. It’s very funny.

7. Dad _________________ go and see a doctor. His cough is getting worse all the time.

8. You don’t have to shout. I _________________ hear you very well.

9. It _________________ be him. I saw him a week ago, and he didn’t look like that.

10. You look pretty tired. I think you _________________ go to bed early tonight.

11. Let me look. I _________________ be able to help you.

12. “Children, you _________________ cross the street if the lights are red !”

13. You _________________ sit so near the TV. It’s bad for your eyes.

14. I’m sorry but I _________________ give you a lift because my car is broken.

15. I _________________ stop and talk to you now. I have to get to the library.

Task 2: Complete sentence B so that it has a similar meaning to sentence A. Use a modal verb from the box and the correct form of the verb in brackets!. CAN’T – MAY – MIGHT NOT – MUST

1. A: I’m sure schools 50 years ago weren’t the same as they are nowadays (BE)

B: Schools 50 years ago ________________________ very different from nowadays.

2. A: It’s possible Josef went to school by bus. (TAKE)

B: Josef ___________________________ the bus to school.

3. A: I’m sure their holiday wasn’t very nice because the weather was so bad (HAVE).

B: With such terrible weather, they ___________________________ a very nice holiday.

4. A: I wonder if Jane remembers how to get here (FORGET).

B: Jane ____________________________ how to get here.

5. A: I’m sure Chloe isn’t still looking for her watch (FIND).

B: Chloe ______________________________ her watch by now.

6. A: We are going in the wrong direction (MISS).

B: Yes, we _______________________________ a turning.

7. A: Shakespeare and Voltaire weren’t alive at the same time, so they definitely never met (KNOW).

B: Shakespeare and Voltaire weren’t alive at the same time, so they _________________________ each other.

8. A: Alison looks happy about her exam results, so she’s certainly done well (DO)

B: Alison looks happy about her exam results, so she _____________________________ well.

9. A: I’m not sure it’s right to blame Ray for that mistake (MAKE).

B: Ray ______________________________ that mistake.

10. A: Joe can’t open the door. Maybe he can’t remember where he put the key

B: Joe can’t open the door. He _____________________________ the key (LOSE)

Đáp án

Task 1:

1. Must

2. don’t have to

3. Might

4. Can’t

5. Must

6. Must

7. Should

8. Can

9. Can’t

10. Should

11. Might

12. Mustn’t

13. Shouldn’t

14. Can’t

15. Can’t

Task 2:

1. Must have been

2. May have taken

3. Must have had

4. may have forgotten

5. Must have found

6. May have missed

7. Can’t have known

8. Must have done

9. might not have made

10. May have lost

 

Trên đây là những kiến thức cơ bản về modal verbs hay động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Để nắm vững và sử dụng thành thạo các loại động từ này, bạn cần phải luyện tập nhiều và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Nếu bạn muốn học sâu hơn về ngữ pháp và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, học tiếng Đức online, hãy tham gia các khóa học tại ICC Academy – một trong những trung tâm uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Trụ sở chính: No 12, Hoang Gia Tower, To Hieu street, Quang Trung, Ha Dong, Ha Noi

Chi nhánh miền Nam: Số 227 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh

Hotline: 024 6662 8671

Email tuyển sinh: tuyensinh@iccacademy.edu.vn

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default