Đại từ sở hữu tiếng Đức (Possessivpronomen): Cách dùng và bài tập áp dụng

Trong tiếng Đức, đại từ sở hữu có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào giới tính, số lượng và trường hợp của danh từ mà chúng đi kèm. Việc biết cách chia và dùng đúng đại từ sở hữu trong tiếng Đức là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng ICC Academy tìm hiểu về đại từ sở hữu tiếng Đức và thực hành những bài tập áp dụng để hiểu rõ hơn nhé!

Đại từ sở hữu tiếng Đức là gì?

Đại từ sở hữu tiếng Đức là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một danh từ hoặc một cụm danh từ. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được gọi là Possessivpronomen.

Đại từ sở hữu (possessivpronomen) trong tiếng Đức là gì

Đại từ sở hữu (possessivpronomen) trong tiếng Đức là gì

Phân loại các đại từ sở hữu trong tiếng Đức

Nominativ

Cách nominativ được dùng khi danh từ là chủ ngữ hoặc bổ ngữ của động từ sein (là). Cách nominativ thường được hỏi bằng từ wer? was? (ai? cái gì?).

Ví dụ:

  • Das ist mein Hund (Đó là con chó của tôi) – Hund là bổ ngữ của động từ sein, nên đại từ sở hữu của tôi là mein.
  • Meine Katze schläft (Con mèo của tôi đang ngủ) – Katze là chủ ngữ của câu, nên đại từ sở hữu của tôi là meine.

Genitiv

Cách genitiv được dùng khi danh từ là tân ngữ chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ. Cách genitiv thường được hỏi bằng từ wessen? (của ai?).

Ví dụ:

  • Das ist der Hut meines Vaters (Đó là cái mũ của bố tôi) – Vater là tân ngữ chỉ sự sở hữu của Hut, nên đại từ sở hữu của tôi là meines.
  • Das ist die Schwester meines Freundes (Đó là chị gái của bạn trai tôi) – Freund là tân ngữ chỉ quan hệ của Schwester, nên đại từ sở hữu của tôi là meines.

Dativ

Cách dativ được dùng khi danh từ là tân ngữ chỉ người nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc một giới từ. Cách dativ thường được hỏi bằng từ wem? (cho ai? với ai?).

Ví dụ:

  • Ich schreibe meinem Freund einen Brief (Tôi viết thư cho bạn trai tôi) – Freund là tân ngữ chỉ người nhận của hành động schreiben, nên đại từ sở hữu của tôi là meinem.
  • Ich helfe meiner Mutter beim Kochen (Tôi giúp mẹ tôi nấu ăn) – Mutter là tân ngữ chỉ đối tượng của giới từ bei, nên đại từ sở hữu của tôi là meiner.

Akkusativ

Cách akkusativ được dùng khi danh từ là tân ngữ chỉ vật nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc một giới từ. Cách akkusativ thường được hỏi bằng từ wen? was? (ai? cái gì?).

Ví dụ:

  • Ich sehe meinen Hund im Garten (Tôi nhìn thấy con chó của tôi trong vườn) – Hund là tân ngữ chỉ vật nhận của hành động sehen, nên đại từ sở hữu của tôi là meinen.
  • Ich kaufe meiner Schwester einen Kuchen (Tôi mua cho chị gái tôi một cái bánh) – Kuchen là tân ngữ chỉ đối tượng của giới từ für, nên đại từ sở hữu của tôi là meiner.
Cách Chức năng Câu hỏi Ví dụ
Nominativ Là chủ ngữ hoặc bổ ngữ của động từ sein (là) Wer?Was (Ai? Cái gì?) Das ist mein Hund. (Đó là con chó của tôi.)
Genitiv Là tân ngữ chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ Wessen? (Của ai?) Das ist der Hut meines Vaters. (Đó là cái mũ của bố tôi.)
Dativ Là tân ngữ chỉ người nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc một giới từ Wem? (Cho ai? Với ai?) Ich schreibe meinem Freund einen Brief. (Tôi viết thư cho bạn trai tôi.)
Akkusativ Là tân ngữ chỉ vật nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc một giới từ Wen? Was (Ai? Cái gì?) Ich sehe meinen Hund im Garten. (Tôi nhìn thấy con chó của tôi trong vườn.)

Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và quán từ sở hữu

Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và quán từ sở hữu

Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và quán từ sở hữu

Sự khác biệt cơ bản giữa đại từ sở hữu và quán từ sở hữu trong tiếng Đức là:

  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) là đại từ đứng một mình, thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đã nhắc để tránh lặp từ khi giao tiếp hoặc viết. Đại từ sở hữu cũng chỉ ra sự sở hữu của ai đó hay của cái gì đó.

Ví dụ: Wem gehört das Haus? – Das ist seins. (Ngôi nhà thuộc về ai? – Đó là của anh ấy) → seins là đại từ sở hữu.

  • Quán từ sở hữu (Possessivartikel) là một loại quán từ, và nó phải luôn luôn đi kèm với danh từ (không được đứng một mình). Quán từ sở hữu cũng chỉ ra sự sở hữu của ai đó hay của cái gì đó.

Ví dụ: Wem gehört das Haus? – Das ist sein Haus. (Ngôi nhà thuộc về ai? – Đây là ngôi nhà của anh ấy) → sein là quán từ sở hữu.

  • Đại từ sở hữu và quán từ sở hữu có cùng dạng chia theo số (số ít và số nhiều), người (ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba) và cách (cách 1, 2, 3 và 4). Tuy nhiên, đại từ sở hữu có dạng khác nhau khi chia theo giới tính (giống nam, giống nữ và giống trung) của danh từ mà nó thay thế.

Ví dụ:

      • Das ist mein Kind (Đó là con của tôi) → mein là quán từ sở hữu số ít, ngôi thứ nhất, cách 1.
      • Das ist meins (Đó là của tôi) → meins là đại từ sở hữu số ít, ngôi thứ nhất, cách 1, giống trung.
      • Das ist meine Frau (Đó là vợ của tôi) → meine là đại từ sở hữu số ít, ngôi thứ nhất, cách 1, giống nữ.

Cách chuyển đổi đại từ sở hữu tiếng Đức – Possessivpronomen

Cách chuyển đổi đại từ sở hữu tiếng Đức – Possessivpronomen là việc thay thế danh từ hoặc cụm danh từ bằng đại từ sở hữu tương ứng, tuỳ thuộc vào giới tính, số và trường hợp của danh từ hoặc cụm danh từ đó. Cụ thể, có các dạng của possessivpronomen như sau:

Đại từ sở hữu
Ngôi thứ nhất số ít (Ich) mein
Ngôi thứ hai số ít (Du) dein
Ngôi thứ ba số ít, giới tính đực (Er) sein
Ngôi thứ ba số ít, giới tính cái (Sie) ihr
Ngôi thứ ba số ít, giới tính vật (Es) sein
Ngôi thứ nhất số nhiều (Wir) unser
Ngôi thứ hai số nhiều (Ihr) euer
Ngôi thứ ba số nhiều (Sie) ihr

Ví dụ: “Mein Hund” (con chó của tôi), “Dein Haus” (ngôi nhà của bạn), “Sein Auto” (xe hơi của anh ấy), “Ihr Buch” (quyển sách của cô ấy), “Unser Garten” (khu vườn của chúng tôi), “Euer Kind” (đứa trẻ của các bạn), “Ihr Hund” (con chó của họ).

Bảng đại từ sở hữu với các ngôi cơ bản

ICC đã tổng hợp lại bảng đại từ sở hữu tiếng Đức với 8 ngôi mà bạn có thể tham khảo qua hình ảnh dưới đây.

Bảng đại từ sở hữu tiếng Đức

Bảng đại từ sở hữu tiếng Đức

Cách sử dụng đại từ sở hữu tiếng Đức

Cụ thể, cách sử dụng đại từ sở hữu tiếng Đức có thể được hiểu qua các trường hợp như sau:

  • Dùng để thể hiện sự sở hữu và thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lặp từ trong văn nói hoặc văn viết.

Ví dụ:

      • Das ist mein Kind (Đó là con của tôi) → mein là đại từ sở hữu.
      • Đại từ sở hữu tiếng Đức có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

      • Meins ist blau (Của tôi là màu xanh) → meins là chủ ngữ.
      • Ich mag deins besser (Tôi thích của bạn hơn.) → deins là tân ngữ.
  • Đại từ sở hữu tiếng Đức có thể đi sau giới từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: Das ist ein Bild von ihr (Đây là một bức ảnh của cô ấy) → von ihr là cụm giới từ với đại từ sở hữu ihr.

Bài tập áp dụng Possessivpronomen – Có đáp án

Bài tập áp dụng ngữ pháp possessivpronomen

Bài tập áp dụng ngữ pháp possessivpronomen

Dưới đây ICC Academy sẽ gửi đến bạn 2 dạng bài tập về đại từ sở hữu tiếng Đức để bạn có thể thực hành và làm quen với cách sử dụng nhé!

Aufgabe 1: Mark the correct possessive pronoun.

Beispiel: Ihre / Deine / Mein Vater ist Arzt von Beruf.

  1. Das ist Michael. Seine / Ihre / Deine Telefonnumer ist 05221 4992.
  2. Wo wohnt meine / deine / Ihre Mutter, Anton?
  3. Unser / Unsere / Unseren Deutschlehrer ist sehr nett.
  4. Ich esse gern deinen / ihren / Ihren Kuchen, Frau Schmidt!
  5. Euer / Eure / Euren Hund ist süß.
  6. Wie alt sind Ihre / ihr / deine Eltern, Anja?
  7. Wir haben drei Kinder. Unseren / Unsere / Unser Kinder heißen Jonas, Timo und Hanna.
  8. Anna möchte seine / ihre / Ihre Oma besuchen.
  9. Wie heißt dein / deine / deinen Freundin, Emma?
  10. Unser / Unsere / Euer Mutter ist 51 Jahre alt.

Aufgabe 2: Ergänzen Sie die Endungen der Possessivartikel und die Possessivpronomen.

Beispiel: Ist das der Wagen deiner Kollegin? – Ja, das ist ihrer .

  1. Gehören die Handschuhe ____ Schwester? – Ja das sind _______.
  2. Sind das ___ Fahrräder? – Nein, das sind nicht __________.
  3. Kannst du mir ____ Auto leihen? – Tut mir leid, _________ ist gerade in der Werkstatt.
  4.  ___ Koffer ist ziemlich schwer. – Ich glaube, ____ ist viel schwerer als __________.
  5. Wo steht ___ Gepäck? – _________ steht in der Eingangshalle.

Đáp án:

Aufgabe 1:

  1. Seine
  2. deine
  3. Unser
  4. Ihren
  5. Euer
  6. Deine
  7. Unsere
  8. ihre
  9. Deine
  10. Unsere

Aufgabe 2:

  1. deiner – ihre
  2. eure – unsere
  3. dein – meins
  4. mein – meiner – deiner
  5. ihr – unseres
Khóa học tiếng Đức online tại ICC Academy

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Đức online chất lượng với mức giá ưu đãi thì hãy đến với ICC Academy. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học hiện đại cùng đội ngũ giáo viên giảng dạy chuyên nghiệp trong lĩnh vực ngoại ngữ tiếng Đức, Anh, Pháp. ICC Academy cung cấp các khóa học tiếng Đức online phù hợp với nhiều trình độ khác nhau của học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được học và tương tác 1:1 với giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế và được hỗ trợ tối đa trong quá trình học tập. Đừng quên tham khảo lộ trình học tiếng Đức chi tiết nhất tại ICC Academy nhé!

NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ 

Đặc biệt, nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Đức thì nhất định không thể bỏ qua khóa học tiếng Đức cho người mới bắt đầu của ICC Academy. Với khóa học này, bạn sẽ nắm vững kiến thức cơ bản về tiếng Đức như ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp.

Ngoài ra, nếu bạn muốn học tiếng Đức cơ bản để chuẩn bị cho kỳ thi quốc tế tiếng Đức thì có thể đăng ký khóa học tiếng Đức online tại ICC Academy. Tham gia khóa học này, bạn sẽ được ôn tập ngữ pháp cơ bản và rèn các kỹ năng quan trọng trong kỳ thi để đạt điểm cao.

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về đại từ sở hữu tiếng Đức (Possessivpronomen) là gì, cách chia và sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn luyện tập kỹ càng hơn. Chúc các bạn học tốt nhé!

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default