Genitiv là gì? Hướng dẫn cách dùng Genitiv tiếng Đức

Trong hành trình tìm hiểu và làm quen với tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Genitiv tiếng Đức. Genitiv là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức và hôm nay hãy cùng ICC Academy khám phá cách sử dụng Genitiv trong tiếng Đức một cách chi tiết nhất qua bài viết dưới đây.

Genitiv là gì?

Genitiv trong tiếng Đức là gì?

Tìm hiểu định nghĩa Genitiv trong tiếng Đức

Genitiv thường thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Danh từ sở hữu sẽ được đặt ở dạng Genitiv và đứng sau danh từ còn lại. Thêm vào đó, Genitiv cũng được sử dụng khi kết hợp với một số động từ, tính từ và giới từ cụ thể. Nó thường trả lời cho câu hỏi “Wessen?” (của ai?).

z.B: Das ist das Auto meines Vaters

Ở đây, ta có thể thấy mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ “Auto” và “Vater” được diễn tả bằng cách sử dụng dạng Genitiv tiếng Đức. Trong đó, Vater là chủ sở hữu của Auto được thể hiện trong Genitiv.

╰┈➤Đăng ký ngay khóa học tiếng Đức cơ bản MIỄN PHÍ tại ICC Academy

Cách dùng Genitiv tiếng Đức đúng chuẩn

Mệnh đề quan hệ với Genitiv

Maskulin Neutral Feminin Plural
Relativpronomen im Genitiv dessen dessen deren deren

z.B:

  • Das ist der Mann, den ich heute Morgen besucht habe.
  • Ich habe der Nachbarin, deren Hilfe mir sehr bedeutet, gedankt.

Động từ thường đi với Genitiv trong tiếng Đức

Chỉ có một số ít động từ đi với Genitiv tiếng Đức và được chia thành các nhóm sau:

Nominativ + Genitiv:

  • bedürfen: Der Erfolg im Beruf bedarf kontinuierlicher Weiterbildung.

(yêu cầu: Sự thành công trong công việc đòi hỏi việc liên tục học hỏi và phát triển.)

  • gedenken: Wir gedenken der Opfer des Krieges.

(tưởng niệm: chúng ta tưởng niệm những nạn nhân mất trong chiến tranh)

Nominativ + Akkusativ + Genitiv:

  • anklagen: Man klagt ihn des Betrugs an.

(kiện: họ kiện anh ta tội lừa đảo)

  • beschuldigen: Sie hat ihn des Betrugs beschuldigt.

(buộc tội: Cô ấy đã buộc tội anh ấy lừa đảo.)

  • bezichtigen: Sie bezichtigten ihn des Mordes.

(tố cáo: Họ tố cáo anh ấy giết người.)

  • überführen: Die Beweise haben ihn des Verbrechens überführt.

(kết tội: Bằng chứng đã kết tội anh ấy phạm tội.)

  • verdächtigen: Die Polizei verdächtigte den Mann des Drogenschmuggels, da sein Verhalten verdächtig war.

(nghi ngờ: Cảnh sát nghi ngờ người đàn ông buôn ma túy, vì hành vi của anh ta rất đáng nghi.)

  • sich annehmen: Die Organisation hat beschlossen, sich der Betreuung von obdachlosen Menschen anzunehmen.

(đảm nhận: Tổ chức đã quyết định đảm nhận việc chăm sóc người vô gia cư.)

  • sich bedienen: Die Köchin bediente sich frischer Zutaten, um ein köstliches Abendessen zuzubereiten.

(sử dụng: Đầu bếp đã sử dụng các nguyên liệu tươi để chuẩn bị một bữa tối ngon lành.)

  • sich bemächtigen: Die Diebe bemächtigten sich des Schmucks.

(nắm bắt, chiếm được: Những tên trộm đã chiếm đoạt trang sức.)

  • sich schämen: Er schämt sich seiner Tat.

(xấu hổ: anh ấy xấu hổ vì những hành động của mình)

⇒Các trường hợp này thường được dùng với giới từ thay cho Genitiv tiếng Đức.

Lưu ý:

  • Hầu hết các động từ đi với Genitiv có thể được thay thế bằng cách sử dụng giới từ hoặc các động từ có ý nghĩa tương tự.
  • Những động từ buộc phải sử dụng Genitiv trong tiếng Đức thường là những động từ xuất hiện trong ngữ cảnh tòa án hoặc cơ quan cảnh sát (như “Anklagen” – buộc tội, “verdächtigen” – nghi ngờ, “bezichtigen” – tố cáo, “beschuldigen” – kết tội, “überführen” – kết án).
  • Ngay cả khi Partizip II của các động từ này được sử dụng như một tính từ trong câu, nó cũng sẽ kết hợp với Genitiv.

Tính từ/trạng từ đi với Genitiv là gì?

  • bedürftig: Kinder sind der Liebe der Eltern bedürftig.

(cần thiết: trẻ em rất cần tình yêu thương của bố mẹ)

  • bewusst: Er war sich der Konsequenzen seiner Handlungen bewusst.

(nhận thức: Anh ấy nhận thức được hậu quả hành động của mình)

  • fähig: Sie ist fähig komplizierte Aufgaben zu lösen.

(có khả năng: Cô ấy có khả năng giải quyết các nhiệm vụ phức tạp.)

  • gewiss: Ich bin mir der Tatsache gewiss, dass ich die Prüfung bestanden habe.

(chắc chắn: Tôi chắc chắn rằng tôi đã đỗ kỳ thi.)

  • mächtig: Der Ingenieur ist mächtig im Entwickeln neuer Technologien.

(làm được: Kỹ sư này có khả năng phát triển công nghệ mới.)

  • sicher: Er ist sich seiner Sache sicher und gibt nicht auf.

(chắc chắn: Anh ấy chắc chắn về điều mình đang làm và không bao giờ bỏ cuộc.)

  • überdrüssig: Sie war des ständigen Lärms überdrüssig.

(mệt mỏi: Cô ấy đã mệt mỏi vì tiếng ồn liên tục.)

  • verdächtig: Sein Verhalten ist verdächtig und erregt Aufmerksamkeit.

(khả nghi: Hành vi của anh ấy khả nghi và thu hút sự chú ý.)

  • würdig: Der Künstler erhielt eine würdige Auszeichnung für sein Lebenswerk.

(xứng đáng: Nghệ sĩ đã nhận được một giải thưởng xứng đáng cho sự nghiệp cả đời của anh ấy.)

Quán từ với Genitiv tiếng Đức

Genus Maskulin Feminin Neutral Plural
bestimmter Artikel des Mannes der Lehrerin des Autos der Kinder
unbestimmter Artikel eines Mannes einer Lehrerin eines Autos

Danh từ trong giới tính cái và số nhiều ở dạng Genitiv không thay đổi, nhưng danh từ ở giới tính đực và giới tính trung thường thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ.

►Thêm -es khi: Danh từ có một âm tiết. Ví dụ: des Bildes (bức tranh), des Jahres (năm), des Kindes (đứa trẻ), eines Mannes (một người đàn ông), meines Sohnes (con trai của tôi), eines Tages (một ngày)…

►Ngoại lệ: des Chefs (người đầu bếp), des Films (phim), des Tests (bài kiểm tra):

  • Danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -sch, -ß, -tz, -z hoặc -x. Ví dụ: deines Glases (cái cốc), des Platzes (nơi), des Reflexes (phản xạ), des Schlusses (kết luận), des Fleisches (thịt).
  • Tuy nhiên, đối với các danh từ kết thúc bằng -nis, chúng ta sẽ thêm đuôi -ses (trước khi thêm -es). Ví dụ: des Ereignisses (sự kiện), des Ergebnisses (kết quả), des Verhältnisses (quan hệ), meines Zeugnisses (bằng chứng của tôi).

►Đối với trường hợp chủ sở hữu là tên riêng: Với các tên riêng thông thường, ta thêm -s sau tên riêng và trong tình huống này, chủ sở hữu đứng trước danh từ còn lại.

z.B:

  • Das sind Petras Kinder. (Đó là những đứa trẻ của Petra)
  • Stefans Frau ist schwanger. (Vợ của Stefan đang mang thai)
  • Frau Meiers Auto ist kaputt. (Chiếc xe hơi của Frau Meier bị hỏng)

Đối với các tên riêng kết thúc bằng – tz, – s, – x hoặc – z, không cần thêm -s, thay vào đó thêm dấu ` sau tên riêng. Trong trường hợp này, chủ sở hữu vẫn cần đứng trước danh từ còn lại.

z.B:

  • Ist das Hans` Auto? ( Đó có phải là chiếc xe của Hans?)
  • Fritz` neue Freundin heißt Sieglinde. (Người bạn gái mới của Fritz tên là Sieglinde)
  • Alex` Vater liegt im Krankenhaus. (Cha của Alex đang nằm viện)

Quán từ sở hữu ở Genitiv tiếng Đức (Possessivartikel im Genitiv)

Personalpronomen Mask. /Neut. Fem. / Plural
ich meines meiner
du deines deiner
er seines seiner
sie ihres ihrer
es seines seiner
wir unseres unserer
ihr eures eurer
sie ihres ihrer
Sie Ihres Ihrer

z.B:

  • Die Wohnung meiner Schwester ist sehr modern eingerichtet. (Căn hộ của em gái tôi được trang trí rất hiện đại.)
  • Die Hobbys meines Bruders sind Fußball und Gitarre spielen. (Sở thích của anh trai tôi là chơi bóng đá và chơi đàn guitar.)

Cách dùng với mạo từ

►Cách dùng mạo từ với các danh từ số ít

Mạo từ xác định:

feminin maskulin neutrum
Nominativ die Mutter der Vater das Kind
Akkusativ die Mutter den Vater das Kind
Dativ der Mutter dem Vater dem Kind
Genitiv der Mutter des Vaters des Kind(e)s

Các nhóm từ biến cách tương tự như:

  • dieser (diese, dieses)
  • jener, jeder
  • mancher, welcher

Mạo từ không xác định:

feminin maskulin neutrum
Nominativ eine Mutter ein Vater ein Kind
Akkusativ eine Mutter einen Vater ein Kind
Dativ einer Mutter einem Vater einem Kind
Genitiv einer Mutter eines Vaters eines Kind(e)s

Các nhóm từ biến cách tương tự như:

  • keine (kein)
  • meine (dein, sein, unser, ihr euer, ihr)

►Mạo từ đi với các danh từ số nhiều

maskulin, feminin, neutrum
Nominativ die Eltern
Akkusativ die Eltern
Dativ den Eltern
Genitiv der Eltern

Các nhóm từ biến cách tương tự như:

  • diese, jene, alle
  • manche, solche, welche?, irgendwelche
  • meine, deine,…
  • keine
  • viele, wenige, einige, mehrer

Bài tập Genitiv tiếng Đức có đáp án chi tiết

Bài tập Genitiv tiếng Đức thường gặp

Bài tập Genitiv tiếng Đức thường gặp

Bài 1: Xác định tất cả danh từ ở Genitiv trong tiếng Đức?

1. Wie ist die wirtschaftliche Situation des Landes?

2. Sie spielt mit der Puppe ihrer Schwester.

3. Das Wasser des Flusses ist sehr kalt.

4. Das Wetter beeinflusst die Geschwindigkeit eines Flugzeugs.

5. Die Planung einer Hochzeit ist sehr aufwendig.

6. Das ist die Praxis eines Zahnarztes.

7. Sie rechnen in den kommenden Tagen mit der Bekanntgabe eines Ergebnises.

8. Mir gefällt die Krawatte des Mannes.

9. Wo sind die Notausgänge des Theaters?

10. Du bist dir deines Fehlers bewusst.

Bài 2: Điền các giới từ sau vào chỗ trống còn thiếu: trotz, statt, während, innerhalb, außerhalb, wegen, aufgrund.

  1. ____ der Vorlesung sollten alle Studenten ruhig sein.
  2. ____ ins Kino zu gehen, entschieden wir uns für einen gemütlichen Abend zu Hause.
  3. Das Picknick im Park wurde aufgrund des schlechten Wetters _____ verschoben.
  4. ____ seiner Sturheit können wir nicht miteinander arbeiten.
  5. ____ einer Baustelle ist die Straße gesperrt.

Bài 3: Hoàn thành quán từ sở hữu ở Genitiv tiếng Đức tương ứng với đại từ nhân xưng đã cho còn thiếu vào chỗ trống. Phân biệt Genitiv trong tiếng Đức phù hợp nếu cần thiết.

  1. Die Farbe ____ (du) Haus____  ist gelb.
  2. Das Sofa ____ (er) Eltern____  ist sehr bequem.
  3. Das sind die Kinder ____ (wir) unseres Chef____.
  4. Da steht das Auto ____ (ich) Chefin____.
  5. Hier ist das Fahrrad ____ (er) Freund____.
  6. Sie arbeitet heute im Büro ____ (sie) Kollegin____.
  7. Der Arzt untersucht den Bauch ____ (ich) Kind____.
  8. Das ist der Stift ____ (wir) Großvater____.
  9. Die Hochzeit ____ (sie pl.) Freunde____  war romantisch.
  10. Ich sitze auf dem Rücken ____ (ich) Pferd____.

╰┈➤Đáp án chi tiết:

Bài 1:

1. Wie ist die wirtschaftliche Situation des Landes? (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)

2. Sie spielt mit der Puppe ihrer Schwester. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống cái + số ít)

3. Das Wasser des Flusses ist sehr kalt. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)

4. Das Wetter beeinflusst die Geschwindigkeit eines Flugzeugs. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)

5. Die Planung einer Hochzeit ist sehr aufwendig. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống cái + số ít)

6. Das ist die Praxis eines Zahnarztes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống đực + số ít)

7. Sie rechnen in den kommenden Tagen mit der Bekanntgabe eines Ergebnises. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)

8. Mir gefällt die Krawatte des Mannes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống đực + số ít)

9. Wo sind die Notausgänge des Theaters? (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)

10. Du bist dir deines Fehlers bewusst.( bewusst: tính từ đi với cách Genitiv + giống trung + số ít)

Bài 2:

1. Während der Vorlesung sollten alle Studenten ruhig sein. (Trong bài giảng tất cả sinh viên nên im lặng.)

2. Trotz der Kälte machen wir einen Spaziergang. (Bất chấp cái lạnh, chúng tôi đi dạo.)

3. Statt eines Burgers hat Reus einen Salat bestellt. (Thay vì một chiếc bánh Burger Reus đã gọi một món salad.)

4. Wegen/ Aufgrund seiner Sturheit können wir nicht miteinander arbeiten. (Do sự cứng đầu của anh ấy chúng tôi không thể làm việc cùng nhau.)

5. Innerhalb des Kinos darf man nicht rauchen. (Ở trong rạp chiếu phim người ta không được phép hút thuốc.)

Bài 3:

1. deines – Hauses

2. seiner – Eltern

3. unseres – Chefs

4. meiner – Chefin

5. seines – Freundes

6. ihrer – Kollegin

7. meines – Kindes

8. unseres – Großvaters

9. ihrer – Freunde

10. meines – Pferdes

Trên đây là toàn bộ những lưu ý cơ bản về Genitiv là gì cũng như hướng dẫn cách dùng Genitiv Tiếng Đức chính xác nhất. Hy vọng qua những chia sẻ hữu ích trên sẽ giúp bạn có một lộ trình học tiếng Đức hiệu quả hơn. Nếu bạn có nhu cầu khám phá với các khóa học tiếng Đức cho người mới bắt đầu, khóa học sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng từ kiến thức cơ bản đến những phần nâng cao. Hãy luôn nỗ lực và cố gắng với mục tiêu chinh phục ngôn ngữ tiếng Đức nhé. Chúc bạn thành công.

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default