Tổng hợp giới từ trong tiếng Đức và cách sử dụng chuẩn nhất

Giới từ là thành phần giúp liên kết các từ với nhau, bên cạnh đó còn thể hiện mối quan hệ về không gian, thời gian, nguyên nhân hay cách thức của các sự vật và sự việc. Trong tiếng Đức, giới từ được chia thành nhiều loại khác nhau và có những quy tắc riêng biệt trong cách sử dụng. Sau đây, ICC Academy sẽ tổng hợp các kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng Đức cũng như cách dùng chính xác và hiệu quả nhất.

Những điều cần biết về giới từ trong tiếng Đức

Giới từ trong tiếng Đức (Präpositionen) luôn đi chung với danh từ hoặc đại từ để chỉ rõ một trường hợp cụ thể và là một bộ phận trong câu. Nói cách khác, giới từ là những bổ ngữ giúp kết nối và bổ nghĩa cho các thành phần trong câu. Giới từ không bị chia đuôi như tính từ hay động từ.

Cần biết lưu ý gì khi học giới từ trong tiếng Đức?

Cần biết lưu ý gì khi học giới từ trong tiếng Đức?

z.B: Woher hast du das Buch? – Aus der Bibliothek. (Bạn lấy sách từ đâu? Từ thư viện) -> Ở đây, giới từ “aus” biểu thị địa điểm của quyển sách là ở thư viện.

Trường hợp một giới từ đứng cuối câu thì không phải là giới từ nữa mà là tiền tố của một động từ tách.

z.B: Warum machst du denn immer das Fenster zu? (Tại sao bạn luôn đóng cửa sổ?)

Ngoài ra, có những cụm từ cố định được tạo ra bằng cách kết hợp giới từ với quán từ xác định như sau:

  • an + dem = am
  • an + das = ans
  • bei + dem = beim
  • in + dem = im
  • in + das = ins
  • von + dem = vom
  • zu + dem = zum
  • zu + der = zur

╰┈➤Tìm đọc thêm tại:

Phân loại giới từ trong tiếng Đức

Các loại giới từ trong tiếng Đức được phân loại như thế nào và cách dùng các giới từ trong tiếng Đức cụ thể ra sao? Theo đó, giới từ tiếng Đức được chia thành 4 loại chính dựa trên ý nghĩa và cách sử dụng.

Giới từ tiếng Đức chỉ địa điểm (Lokale Präpositionen)

Những giới từ này dùng để chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển của một sự vật hoặc sự việc. Chúng có thể đi với cách “Dativ” (chỉ vị trí tĩnh) hoặc cách “Akkusativ” (chỉ hướng di chuyển). Ví dụ: in, an, auf, aus, bei, hinter, neben, von, vor, zu…

Lokale Präpositionen

Lokale Präpositionen

Giới từ tiếng Đức chỉ thời gian (Temporale Präpositionen)

Những giới từ này dùng để chỉ thời điểm, thời gian hoặc tần suất của một hành động. Chúng có thể đi với cách “Dativ” hoặc cách “Akkusativ”. Ví dụ: an, ab, bis, gegen, in, nach, seit, um, von, vor…

Giới từ tiếng Đức chỉ cách thức (Modale Präpositionen)

Những loại giới từ trong tiếng Đức này dùng để chỉ cách thức, phương tiện hoặc phương thức của một hành động. Chúng thường đi với cách “Dativ”. Ví dụ: auf, für, gegen, mit, ohne, statt…

Modale Präpositionen

Modale Präpositionen

Giới từ tiếng Đức chỉ nguyên nhân (Kausale Präpositionen)

Những giới từ này dùng để chỉ nguyên nhân, lý do hoặc mục đích của một hành động. Chúng có thể đi với cách “Dativ” hoặc cách “Genitiv”. Ví dụ: anlässlich, aufgrund, dank, trotz, ungeachtet, wegen, zufolge,…

Kausale Präpositionen

Kausale Präpositionen

Cách dùng giới từ trong tiếng Đức

Dưới đây là cách sử dụng các giới từ trong tiếng Đức và một số ví dụ minh họa.

Präpositionen mit Genitiv

“Präpositionen mit Genitiv” là những giới từ được chia ở cách “Genitiv”. Những giới từ này thường dùng để chỉ nguyên nhân, lý do, mục đích hoặc thay thế của một hành động.

Một số Präpositionen mit Genitiv phổ biến là:

  • wegen: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. Ví dụ: Wegen des Regens sind wir zu Hause geblieben. (Vì mưa nên chúng tôi đã ở nhà.)
  • trotz: Chỉ sự trái ngược với nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. Ví dụ: Trotz des Regens sind wir spazieren gegangen. (Mặc dù mưa nhưng chúng tôi đã đi dạo.)
  • während: Chỉ thời gian xảy ra của một hành động. Ví dụ: Während des Unterrichts hat er geschlafen. (Trong giờ học anh ta đã ngủ.)
  • anstatt/statt: Chỉ sự thay thế của một hành động bằng một hành động khác. Ví dụ: Anstatt eines Autos hat er ein Fahrrad gekauft. (Thay vì mua một chiếc xe hơi anh ta đã mua một chiếc xe đạp.)
  • aufgrund: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. Ví dụ: Aufgrund eines Unfalls war die Straße gesperrt. (Vì một tai nạn nên con đường đã bị phong tỏa.)

Ngoài ra, còn có nhiều Präpositionen mit Genitiv khác như:

  • abzüglich, zuzüglich: Dùng để chỉ sự trừ hoặc cộng thêm của một số lượng.
  • angesichts, anlässlich: Dùng để chỉ sự xảy ra của một hành động trong bối cảnh của một sự kiện.
  • außerhalb, innerhalb, oberhalb, unterhalb: Dùng để chỉ vị trí tương đối của một sự vật so với một sự vật khác.
  • dank, infolge, kraft, mittels, seitens, zufolge: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động.
  • längs, mangels, ungeachtet, unweit: Dùng để chỉ vị trí, thiếu sót, bất chấp hoặc gần gũi của một sự vật.
  • zugunsten, zuungunsten: Dùng để chỉ lợi ích hoặc bất lợi cho ai đó.
  • zwecks: Dùng để chỉ mục đích của một hành động.
Giới từ ở cách Genitiv

Giới từ ở cách Genitiv

Präpositionen mit Akkusaitv 

“Präpositionen mit Akkusativ” là một trong các loại giới từ trong tiếng Đức và được chia ở cách “Akkusativ”. Những giới từ này thường dùng để chỉ hướng di chuyển, thời gian, mục đích hoặc sự trái ngược của một hành động.

Một số Präpositionen mit Akkusativ phổ biến là:

  • bis: Chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc giới hạn của một số lượng. Ví dụ: Der Zug fährt nur bis Berlin. (Chuyến tàu chỉ chạy đến Berlin.) 
  • durch: Chỉ sự di chuyển xuyên qua một không gian hoặc sự ảnh hưởng của một nguyên nhân. Ví dụ: Durch das Rauchen hat er seine Gesundheit ruiniert. (Vì hút thuốc anh ta đã phá hủy sức khỏe của mình.)
  • für: Chỉ mục đích, lợi ích hoặc thời gian kéo dài của một hành động. Ví dụ: Er kauft ein Geschenk für seine Freundin. (Anh ta mua một món quà cho bạn gái của mình.) 
  • gegen: Chỉ sự va chạm, sự chống lại hoặc thời gian xấp xỉ của một hành động. Ví dụ: Er kommt gegen 18 Uhr nach Hause. (Anh ta về nhà khoảng 6 giờ tối.)
  • ohne: chỉ sự thiếu vắng hoặc sự loại trừ của một sự vật hoặc sự việc. Ví dụ: Sie kann nicht ohne Musik leben. (Cô ta không thể sống không có âm nhạc.)
  • um: Chỉ vị trí xung quanh, hướng di chuyển quanh hoặc thời điểm chính xác của một hành động. Ví dụ: Er läuft um den See. (Anh ta chạy quanh hồ.) 

Ngoài ra, còn có nhiều Präpositionen mit Akkusativ khác như:

  • entlang: Dùng để chỉ sự di chuyển theo chiều dài của một không gian. Nó có thể đứng trước hoặc sau danh từ, nếu đứng trước thì danh từ phải ở cách Genitiv.
  • betreffend: Dùng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về của một sự vật hoặc sự việc.
  • per, pro, via: Dùng để chỉ phương tiện, tỷ lệ hoặc con đường của một hành động.
  • wider: dùng để chỉ sự trái ngược hoặc phản đối của một hành động.
Giới từ đi với cách Akkusativ

Giới từ đi với cách Akkusativ

Präpositionen mit Dativ 

“Präpositionen mit Dativ” là những giới từ được chia ở cách “Dativ”. Những giới từ này thường dùng để chỉ vị trí tĩnh, thời gian, nguyên nhân hoặc mục đích của một hành động. Một số Präpositionen mit Dativ phổ biến là:

  • ab: Chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc giới hạn của một không gian. Ví dụ: Ab nächster Woche bin ich im Urlaub. (Từ tuần sau tôi sẽ đi nghỉ.) 
  • aus: Chỉ sự di chuyển ra khỏi một không gian hoặc nguồn gốc của một sự vật hoặc sự việc. Ví dụ: Sie kommt aus Vietnam. (Cô ấy đến từ Việt Nam.)
  • bei: chỉ vị trí gần hoặc trong một không gian hoặc sự có mặt tại một địa điểm. Ví dụ: Er wohnt bei seinen Eltern. (Anh ấy sống với bố mẹ của mình.) 
  • mit: Chỉ sự kết hợp, sự cùng nhau hoặc phương tiện của một hành động. Ví dụ: Er geht mit seiner Freundin ins Kino. (Anh ấy đi xem phim với bạn gái của mình.) 
  • nach: Chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm hoặc thời gian sau khi xảy ra một hành động. Ví dụ: Nach dem Essen ruhen wir uns aus. (Sau khi ăn chúng tôi nghỉ ngơi.)
  • seit: Chỉ thời gian bắt đầu của một hành động kéo dài cho đến hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: Sie lernt seit drei Jahren Deutsch. (Cô ấy học tiếng Đức được ba năm rồi.) 
  • von: Chỉ nguồn gốc, lý do hoặc sự thuộc về của một sự vật hoặc sự việc. Ví dụ: Er hat von seinem Bruder gehört. (Anh ấy đã nghe từ anh trai của mình.)
  • zu: Chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm hoặc sự tham gia vào một sự kiện. Ví dụ: Ich gehe heute Abend zu einer Party. (Tôi đi dự tiệc tối nay.)

Ngoài ra, còn có nhiều Präpositionen mit Dativ khác như:

  • dank, fern, gemäß, laut, zufolge: Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do hoặc quan hệ của một sự vật hoặc sự việc.
  • entgegen, gegenüber: Dùng để chỉ sự trái ngược, phản đối hoặc vị trí đối diện của một sự vật hoặc sự việc.
  • samt, samt: Dùng để chỉ sự kèm theo hoặc bao gồm của một sự vật hoặc sự việc.
  • nahe, unweit: Dùng để chỉ vị trí gần hoặc không xa của một sự vật hoặc sự việc.
  • zugunsten, zuungunsten: Dùng để chỉ lợi ích hoặc bất lợi cho ai đó.
  • zuliebe, zuwider: Dùng để chỉ lòng yêu thương hoặc ghét bỏ cho ai đó.
Giới từ đi với cách Dativ

Giới từ đi với cách Dativ

Präpositionen mit Akkusativ or Dativ (Wechselpräpositionen)

“Wechselpräpositionen” còn gọi là giới từ đôi được chia ở cách “Dativ” hoặc cách “Akkusativ” tùy theo ý nghĩa và cách sử dụng. Giới từ trong tiếng Đức này thường để chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển của một sự vật hoặc sự việc.

Có 9 Wechselpräpositionen trong tiếng Đức là:

  • an: chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển gần hoặc trên một bề mặt nằm ngang hoặc đứng.

Ví dụ: Er hängt das Bild an die Wand. (Anh ấy treo bức tranh lên tường.) = Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.) 

  • auf: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển trên một bề mặt nằm ngang.

Ví dụ: Sie legt das Buch auf den Tisch. (Cô ấy đặt quyển sách lên bàn.) = Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn.)

  • hinter: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển phía sau của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er stellt das Fahrrad hinter das Haus. (Anh ấy đưa xe đạp sau nhà.) = Das Fahrrad steht hinter dem Haus. (Xe đạp đứng sau nhà.) 

  • in: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển trong một không gian bao bọc hoặc giới hạn.

Ví dụ: Er steckt den Schlüssel in die Tasche. (Anh ấy cất chiếc chìa khóa vào túi.) = Der Schlüssel ist in der Tasche. (Chiếc chìa khóa ở trong túi.)

  • neben: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển bên cạnh của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er setzt sich neben seine Freundin. (Anh ấy ngồi bên cạnh bạn gái của mình.) = Er sitzt neben seiner Freundin. (Anh ấy ngồi bên cạnh bạn gái của mình.) 

  • über: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển phía trên của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er springt über den Zaun. (Anh ấy nhảy qua hàng rào.) = Er ist über dem Zaun. (Anh ấy ở phía trên hàng rào.) 

  • unter: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển phía dưới của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er kriecht unter den Tisch. (Anh ấy bò vào dưới bàn.) = Er liegt unter dem Tisch. (Anh ấy nằm dưới bàn.) 

  • vor: chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển phía trước của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er stellt sich vor das Fenster. (Anh ấy đứng trước cửa sổ.) = Er steht vor dem Fenster. (Anh ấy đứng trước cửa sổ.)

  • zwischen: Chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển ở giữa hai hay nhiều sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Er geht zwischen die Bäume. (Anh ấy đi vào giữa các cây.) = Er ist zwischen den Bäumen. (Anh ấy ở giữa các cây.) 

Để biết được Wechselpräpositionen nào đi với cách “Dativ” và với cách “Akkusativ”, bạn có thể áp dụng quy tắc sau:

  • Nếu giới từ chỉ hướng di chuyển từ một nơi đến một nơi khác, thì bạn phải dùng cách Akkusativ và có thể hỏi “wohin?” (đến đâu?)

Ví dụ: Wohin stellst du das Fahrrad? Ich stelle es hinter das Haus.

  • Nếu giới từ chỉ vị trí tĩnh của một sự vật hoặc sự việc, thì bạn phải dùng cách Dativ và có thể hỏi “wo?” (ở đâu?)

Ví dụ: Wo steht das Fahrrad? Es steht hinter dem Haus.

Giới từ đôi trong tiếng Đức là gì?

Giới từ đôi trong tiếng Đức là gì?

Giới từ tiếng Đức đi với wo- và da-

Wo- là một tiền tố có nghĩa là “ở đâu” hoặc “ở đâu đó”. Nó được dùng để hỏi hoặc chỉ ra vị trí của một sự vật hoặc sự việc. Wo- có thể kết hợp với các giới từ trong tiếng Đức khác để tạo thành các cụm từ hỏi hoặc chỉ vị trí cụ thể hơn.

Cách dùng wo- với giới từ phụ thuộc vào cách sử dụng của giới từ đó. Nếu giới từ đi với cách “Dativ” thì wo- sẽ được viết liền với giới từ. Nếu giới từ đi với cách “Akkusativ” thì wo- sẽ được viết riêng và giới từ sẽ đứng sau danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Wo bist du? (Bạn ở đâu?) – Không có giới từ
  • Wo ist das Buch auf dem Tisch? (Quyển sách ở trên bàn ở đâu?) – Giới từ auf đi với cách Dativ
  • Wo legst du das Buch hin? (Bạn để quyển sách ở đâu?) – Giới từ hin đi với cách Akkusativ
  • Wo legst du das Buch zwischen die Bücher? (Bạn để quyển sách vào giữa những quyển sách khác ở đâu?) – Giới từ zwischen đi với cách Akkusativ

Tương tự, ta có thể ghép “da” với giới từ để dùng cho câu trần thuật. Cụm này có nghĩa là “giới từ + ấy”. Ví dụ: “mit” có nghĩa là “bằng”, “với” thì damit có nghĩa là “bằng cái ấy”, “với cái ấy”.

Từ damit này khác với từ nối “damit” có nghĩa là “do đó” hay liên từ “damit” có nghĩa là “để.”

Ta dùng wo + giới từ và da + giới từ để tránh lặp lại những gì đã đề cập ở trước. Ví dụ, ở câu trên ta thấy cụm “deinen Brief” bị lặp lại và giới từ “über”. Do đó, ta có thể dùng cấu trúc “da+giới từ” để viết lại câu trên cho gọn như sau:

“Ich habe dein Geschenk erhalten. Und ich habe mich darüber sehr gefreut. | Tôi đã nhận được món quà của bạn. Tôi rất vui vì điều đó.”

Để thành lập câu hỏi, ta dùng cấu trúc “wo+giới từ”: Worüber hast du dich sehr gefreut. | Bạn vui mừng vì điều gì?

Lưu ý: Nếu giới từ bắt đầu bằng một nguyên âm, ta sẽ thêm chữ “r” vào giữa để cho dễ đọc, ví dụ như: worüber, darüber, v.v.

Ví dụ cách dùng với da-:

“Die jungen Leute sprechen über die Zukunft. Sie sprechen darüber. | Những người trẻ nói về tương lai. Họ nói về điều đó.”

Giới từ tiếng Đức đi với wo- và da-

Giới từ tiếng Đức đi với wo- và da-

Sự kết hợp của giới từ và quán từ trong tiếng Đức

Sau khi đã hiểu rõ cách sử dụng giới từ trong tiếng Đức, hãy cùng tìm hiểu về sự kết hợp của giới từ và quán từ  trong nội dung bên dưới đây.

Quán từ phải được chia theo cách và giới của danh từ mà nó đi kèm. Nếu danh từ đi sau giới từ, quán từ cũng phải tuân theo cách mà giới từ quy định.

Ví dụ:

  • Ich habe einen Kuchen gebacken. (Tôi đã nướng một cái bánh.) – ein + Akkusativ
  • Er hat keine Zeit für uns. (Anh ấy không có thời gian cho chúng tôi.) – kein + Akkusativ
  • Sie kommt aus einer kleinen Stadt. (Cô ấy đến từ một thành phố nhỏ.) – ein + Dativ
  • Er ist mit vielen Freunden gekommen. (Anh ấy đã đến với nhiều bạn bè.) – viel + Dativ
  • Das ist das Haus meiner Eltern. (Đó là ngôi nhà của bố mẹ tôi.) – mein + Genitiv
  • Er hat wegen seines Fehlers geweint. (Anh ấy đã khóc vì lỗi của mình.) – sein + Genitiv

Khóa học tiếng Đức online 1 kèm 1 tại ICC Academy

Học tiếng Đức 1 kèm 1

Bạn muốn học tiếng Đức hiệu quả và tiết kiệm thời, gian chi phí? Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Đức trực tuyến tại ICC Academy. Khóa học này được giảng dạy bởi giáo viên nước ngoài có trình độ cao và giàu kinh nghiệm. Học viên sẽ được học với lộ trình học tập chuẩn quốc tế. Đồng thời được tham gia các hoạt động ngoại khóa online để rèn luyện kỹ năng và gia tăng sự tự tin.

Nếu bạn quan tâm và muốn biết thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Đức B2 online của ICC Academy, hãy truy cập ngay website hoặc liên hệ qua hotline 024 6662 8671. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giới từ trong tiếng Đức và cách sử dụng chi tiết. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Đức và đạt được mục tiêu của mình.

Khai giảng lớp học mới

ICC mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài

Đăng ký nhận
tư vấn miễn phí

    5
    Ngày
    08
    Giờ
    30
    Phút
    42
    Giây
    Điện thoại: 024 6662 8671
    Messages ICC ACADEMY
    icon-default